Bài 38 Flashcards

(45 cards)

1
Q

そだてます
(育てます)

A

nuôi, trồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

はこびます
(運びます)

A

chở, vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

なくなります
(亡くなります)

A

mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

にゅういんします
(入院します)

A

nhập viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

たいいんします
(退院します)

A

xuất viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

いれます
(入れます)

A

bật [công tác điện, nguồn điện]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

きります
(切ります)

A

tắt [công tác điện, nguồn điện]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

かけます
(掛けます)

A

khóa [chìa khóa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きもちがいい
(気持ちがいい)

A

dễ chịu, thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きもちがわるい
(気持ちが悪い)

A

khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おおきな~
(大きな~)

A

~ to, ~ lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ちいさな~
(小さな~)

A

~ nhỏ, ~ bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

あかちゃん
(赤ちゃん)

A

em bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しょうがっこう
(小学校)

A

trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ちゅうがっこう
(中学校)

A

trường trung học cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

えきまえ
(駅前)

A

khu vực trước nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かいがん
(海岸)

A

bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

うそ

A

nói dối, lời nói dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

しょるい
(書類)

A

giấy tờ, tài liệu

20
Q

でんげん
(電源)

A

nguồn điện, công tắc điện

21
Q

~せい
(~製)

A

sản xuất tại ~

22
Q

[あ、]いけない。

A

Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.

23
Q

おさきに
(お先に)

A

tôi xin phép về trước

24
Q

げんばくドーム
(原爆ドーム)

A

nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích

25
かいらん (回覧)
tập thông báo
26
けんきゅうしつ (研究室)
phòng nghiên cứu
27
きちんと
nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
28
せいりします
sắp xếp
29
~というほん (~という本)
quyển sách có tên là ~
30
さつ (冊)
(đơn vị đếm sách, v.v.)
31
はんこ
con dấu, dấu
32
おします[はんこを~] (押します[はんこを~])
đóng [dấu]
33
ふたご (双子)
cặp sinh đôi
34
しまい (姉妹)
chị em
35
5ねんせい (5年生)
học sinh năm thứ 5
36
にています (似ています)
giống
37
せいかく (性格)
tính cách, tính tình
38
おとなしい
hiền lành, trầm
39
せわをします (世話をします)
chăm sóc, giúp đỡ
40
じかんがたちます (時間がたちます)
thời gian trôi đi
41
だいすき[な] (大好き[な])
rất thích
42
~てん (~点)
~ điểm
43
クラス
lớp học, lớp
44
けんかします
cãi nhau
45
ふ し ぎ[な] (不思議[な])
bí ẩn, kỳ thú, khó hiểu