Bài 38 Flashcards
(45 cards)
そだてます
(育てます)
nuôi, trồng
はこびます
(運びます)
chở, vận chuyển
なくなります
(亡くなります)
mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))
にゅういんします
(入院します)
nhập viện
たいいんします
(退院します)
xuất viện
いれます
(入れます)
bật [công tác điện, nguồn điện]
きります
(切ります)
tắt [công tác điện, nguồn điện]
かけます
(掛けます)
khóa [chìa khóa]
きもちがいい
(気持ちがいい)
dễ chịu, thư giãn
きもちがわるい
(気持ちが悪い)
khó chịu
おおきな~
(大きな~)
~ to, ~ lớn
ちいさな~
(小さな~)
~ nhỏ, ~ bé
あかちゃん
(赤ちゃん)
em bé
しょうがっこう
(小学校)
trường tiểu học
ちゅうがっこう
(中学校)
trường trung học cơ sở
えきまえ
(駅前)
khu vực trước nhà ga
かいがん
(海岸)
bờ biển
うそ
nói dối, lời nói dối
しょるい
(書類)
giấy tờ, tài liệu
でんげん
(電源)
nguồn điện, công tắc điện
~せい
(~製)
sản xuất tại ~
[あ、]いけない。
Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.
おさきに
(お先に)
tôi xin phép về trước
げんばくドーム
(原爆ドーム)
nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích