Bài 46 Flashcards
(32 cards)
1
Q
やきます
(焼きます)
A
nướng, rán
2
Q
わたします
(渡します)
A
đưa cho, giao cho
3
Q
かえってきます
(帰って来ます)
A
về, trở lại
4
Q
でます
(出ます)
A
xuất phát, chạy [xe buýt ~]
5
Q
るす
(留守)
A
đi vắng
6
Q
たくはいびん
(宅配便)
A
dịch vụ chuyển đồ đến nhà
7
Q
げんいん
(原因)
A
nguyên nhân
8
Q
ちゅうしゃ
(注射)
A
tiêm
9
Q
しょくよく
(食欲)
A
cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng
10
Q
パンフレット
A
tờ rơi, tờ quảng cáo
11
Q
ステレオ
A
stereo
12
Q
こちら
A
đây, đằng này
13
Q
~のところ
(~の所)
A
quanh ~, xung quanh ~
14
Q
ちょうど
A
vừa đúng
15
Q
たったいま
(たった今)
A
vừa mới rồi
16
Q
いまいいでしょうか。
(今いいでしょうか。)
A
Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ?
17
Q
ガスサービスセンター
A
trung tâm dịch vụ ga
18
Q
ガスレンジ
A
bếp ga
19
Q
ぐあい
(具合)
A
Trạng thái, tình hình
20
Q
どちらさまでしょうか。
(どちら様でしょうか。)
A
Ai đấy ạ?
21
Q
むかいます
(向かいます)
A
hướng đến, trên đường đến
22
Q
おまたせしました
(お待たせしました)
A
Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi
23
Q
ちしき
(知識)
A
Tri thức, kiến thức
24
Q
ほうこ
(宝庫)
A
kho báu
25
てにはいります[じょうほうが~]
(手に入ります[情報が~])
lấy được, thu thập được [Thông tin]
26
システム
hệ thống
27
たとえば
(例えば)
ví dụ, chẳng hạn
28
キーワード
từ khóa
29
いちぶぶん
(一部分)
một bộ phận
30
にゅうりょく します
(入力します)
nhập
31
びょう
(秒)
giây
32
でます[ほんが~]
(出ます[本が~])
được xuất bản [quyển sách ~]