Bài 31 Flashcards

(44 cards)

1
Q

はじまります
(始まります)

A

bắt đầu [buổi lễ ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

つづけます
(続けます)

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

みつけます
(見つけます)

A

tìm, tìm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

うけます
(受けます)

A

thi [kỳ thi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

にゅうがくします
(入学します)

A

nhập học, vào [(trường) đại học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

そつぎょうします
(卒業します)

A

tốt nghiệp [(trường) đại học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

しゅっせきします
(出席します)

A

tham dự, tham gia [cuộc họp]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

きゅうけいします
(休憩します)

A

nghỉ, giải lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

れんきゅう
(連休)

A

ngày nghỉ liền nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

さくぶん
(作文)

A

bài văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

てんらんかい
(展覧会)

A

triển lãm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

けっこんしき
(結婚式)

A

lễ cưới, đám cưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

[お]そうしき
([お]葬式)

A

lễ tang, đám tang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しき
(式)

A

lễ, đám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ほんしゃ
(本社)

A

trụ sở chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

してん
(支店)

A

chi nhánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

きょうかい
(教会)

A

nhà thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

だいがくいん
(大学院)

A

cao học, sở giáo dục trên đại học

19
Q

どうぶつえん
(動物園)

A

vườn thú, vườn bách thú

20
Q

おんせん
(温泉)

A

suối nước nóng

21
Q

おきゃく[さん]
(お客[さん])

22
Q

だれか

23
Q

~のほう
(~の方)

A

phía ~, hướng ~

24
Q

ずっと

A

suốt, liền

25
ピカソ
Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973)
26
うえのこうえん (上野公園)
Công viên Ueno (ở Tokyo)
27
のこります (残ります)
ở lại
28
つきに (月に)
một tháng
29
ふつうの (普通の)
thường, thông thường
30
インターネット
Internet
31
むら (村)
làng
32
えいがかん (映画館)
rạp chiếu phim
33
いや[な] (嫌[な])
chán, ghét, không chấp nhận được
34
そら (空)
bầu trời
35
とじます (閉じます)
đóng, nhắm
36
とかい (都会)
thành phố, nơi đô hội
37
こどもたち (子供たち)
trẻ em, trẻ con
38
じゆうに (自由に)
tự do
39
せかいじゅう (世界中)
khắp thế giới
40
あつまります (集まります)
tập trung
41
うつくしい (美しい)
đẹp
42
しぜん (自然)
tự nhiên, thiên nhiên
43
すばらしさ
tuyệt vời
44
きをつけます (気をつけます)
để ý, nhận ra