Bài 31 Flashcards
(44 cards)
1
Q
はじまります
(始まります)
A
bắt đầu [buổi lễ ~]
2
Q
つづけます
(続けます)
A
tiếp tục
3
Q
みつけます
(見つけます)
A
tìm, tìm thấy
4
Q
うけます
(受けます)
A
thi [kỳ thi]
5
Q
にゅうがくします
(入学します)
A
nhập học, vào [(trường) đại học]
6
Q
そつぎょうします
(卒業します)
A
tốt nghiệp [(trường) đại học]
7
Q
しゅっせきします
(出席します)
A
tham dự, tham gia [cuộc họp]
8
Q
きゅうけいします
(休憩します)
A
nghỉ, giải lao
9
Q
れんきゅう
(連休)
A
ngày nghỉ liền nhau
10
Q
さくぶん
(作文)
A
bài văn
11
Q
てんらんかい
(展覧会)
A
triển lãm
12
Q
けっこんしき
(結婚式)
A
lễ cưới, đám cưới
13
Q
[お]そうしき
([お]葬式)
A
lễ tang, đám tang
14
Q
しき
(式)
A
lễ, đám
15
Q
ほんしゃ
(本社)
A
trụ sở chính
16
Q
してん
(支店)
A
chi nhánh
17
Q
きょうかい
(教会)
A
nhà thờ
18
Q
だいがくいん
(大学院)
A
cao học, sở giáo dục trên đại học
19
Q
どうぶつえん
(動物園)
A
vườn thú, vườn bách thú
20
Q
おんせん
(温泉)
A
suối nước nóng
21
Q
おきゃく[さん]
(お客[さん])
A
khách hàng
22
Q
だれか
A
ai đó
23
Q
~のほう
(~の方)
A
phía ~, hướng ~
24
Q
ずっと
A
suốt, liền
25
ピカソ
Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973)
26
うえのこうえん
(上野公園)
Công viên Ueno (ở Tokyo)
27
のこります
(残ります)
ở lại
28
つきに
(月に)
một tháng
29
ふつうの
(普通の)
thường, thông thường
30
インターネット
Internet
31
むら
(村)
làng
32
えいがかん
(映画館)
rạp chiếu phim
33
いや[な]
(嫌[な])
chán, ghét, không chấp nhận được
34
そら
(空)
bầu trời
35
とじます
(閉じます)
đóng, nhắm
36
とかい
(都会)
thành phố, nơi đô hội
37
こどもたち
(子供たち)
trẻ em, trẻ con
38
じゆうに
(自由に)
tự do
39
せかいじゅう
(世界中)
khắp thế giới
40
あつまります
(集まります)
tập trung
41
うつくしい
(美しい)
đẹp
42
しぜん
(自然)
tự nhiên, thiên nhiên
43
すばらしさ
tuyệt vời
44
きをつけます
(気をつけます)
để ý, nhận ra