Bài 45 Flashcards

(34 cards)

1
Q

あやまります
(謝ります)

A

xin lỗi, tạ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あいます

A

gặp [tai nạn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しんじます
(信じます)

A

tin, tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

よういします
(用意します)

A

chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

キャンセルします

A

hủy bỏ, hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

うまくいきます

A

tốt, thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ほしょうしょ
(保証書)

A

giấy bảo hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

りょうしゅうしょ
(領収書)

A

hóa đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おくりもの
(贈り物)

A

quà tặng (~をします)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

まちがいでんわ
(まちがい電話)

A

điện thoại nhầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

キャンプ

A

trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

かかり

A

nhân viên, người phụ trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ちゅうし
(中止)

A

dừng, đình chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

てん
(点)

A

điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

レバー

A

tay bẻ, tay số, cần gạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

[-えん]さつ
([-円]札)

A

tờ tiền giấy [-yên]

17
Q

ちゃんと

A

đúng, hẳn hoi

18
Q

きゅうに
(急に)

19
Q

たのしみにしています
(楽しみにしています)

A

mong đợi, lấy làm vui

20
Q

いじょうです。
(以上です。)

21
Q

かかりいん
(係員)

22
Q

コース

A

đường chạy (ma ra tông)

23
Q

スタート

24
Q


(-位)

A

thứ ―, vị trí thứ -, giải ―

25
ゆうしょうします (優勝します)
vô địch, đoạt giải nhất
26
なやみ (悩み)
(điều/sự)lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
27
めざまし[とけい] (目覚まし[時計])
đồng hồ báo thức
28
ねむります (眠ります)
ngủ
29
めがさめます (目が覚めます)
tỉnh giấc
30
だいがくせい (大学生)
sinh viên đại học
31
かいとう (回答)
câu trả lời, lời giải
32
なります (鳴ります)
reo, kêu
33
セットします
cài, đặt
34
それでも
tuy thế, mặc dù thế