Bài 29 Flashcards
(47 cards)
1
Q
あきます
(開きます)
A
mở 「cửa ~」
2
Q
しまります
(閉まります)
A
đóng 「cửa ~」
3
Q
つきます
A
sáng 「điện ~」
4
Q
きえます
(消えます)
A
tắt 「điện ~」
5
Q
こみます
(込みます)
A
đông, tắc 「đường ~」
6
Q
すきます
A
vắng, thoáng 「đường ~」
7
Q
こわれます
(壊れます)
A
hỏng 「cái ghế bị ~」
8
Q
われます
(割れます)
A
vỡ 「cái cốc bị ~」
9
Q
おれます
(折れます)
A
gãy 「cái cây bị ~」
10
Q
やぶれます
(破れます)
A
rách 「tờ giấy bị ~」
11
Q
よごれます
(汚れます)
A
bẩn 「quần áo bị ~」
12
Q
つきます
(付きます)
A
có, có gắn, có kèm theo 「túi」
13
Q
はずれます
(外れます)
A
tuột, bung 「cái cúc bị ~」
14
Q
とまります
(止まります)
A
dừng 「thang máy ~」
15
Q
まちがえます
A
nhầm, sai
16
Q
おとします
(落とします)
A
đánh rơi
17
Q
かかります
(掛かります)
A
khóa 「chìa khóa ~」
18
Q
[お]さら
([お]皿)
A
cái đĩa
19
Q
[お]ちゃわん
A
cái bát
20
Q
コップ
A
cái cốc
21
Q
ガラス
A
thủy tinh 「glass」
22
Q
ふくろ
(袋)
A
cái túi
23
Q
さいふ
(財布)
A
cái ví
24
Q
えだ
(枝)
A
cành cây
25
えきいん
(駅員)
nhân viên nhà ga
26
このへん
(この辺)
xung quanh đây, gần đây
27
~へん
(~ 辺)
xung quanh ~, chỗ ~
28
このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
29
おさきにどうぞ。
(お先にどうぞ。)
Xin mời anh/chị đi trước.
30
「ああ、」よかった。
ồ, may quá.
31
いまのでんしゃ
(今の電車)
đoàn tàu vừa rồi
32
わすれもの
(忘れ物)
vật để quên
33
~がわ
(~側)
phía ~, bên ~
34
ポケット
túi áo, túi quần (pocket)
35
おぼえていません
(覚えていません。)
Tôi không nhớ.
36
あみだな
(網棚)
giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
37
たしか
(確か)
nếu không lầm thì
38
よつや
(四ツ谷)
tên một nhà ga ở Tokyo
39
じしん
(地震)
động đất
40
かべ
(壁)
bức tường
41
はり
(針)
kim đồng hồ
42
さします
(指します)
chỉ
43
えきまえ
(駅前)
khu vực trước nhà ga
44
たおれます
(倒れます)
đổ
45
にし
(西)
tây, phía tây
46
ほう
(方)
hướng, phương hướng
47
さんのみや
(三宮)
tên một địa điểm ở Kobe