Bài 29 Flashcards

(47 cards)

1
Q

あきます
(開きます)

A

mở 「cửa ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

しまります
(閉まります)

A

đóng 「cửa ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

つきます

A

sáng 「điện ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

きえます
(消えます)

A

tắt 「điện ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

こみます
(込みます)

A

đông, tắc 「đường ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

すきます

A

vắng, thoáng 「đường ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

こわれます
(壊れます)

A

hỏng 「cái ghế bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

われます
(割れます)

A

vỡ 「cái cốc bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おれます
(折れます)

A

gãy 「cái cây bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やぶれます
(破れます)

A

rách 「tờ giấy bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

よごれます
(汚れます)

A

bẩn 「quần áo bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

つきます
(付きます)

A

có, có gắn, có kèm theo 「túi」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はずれます
(外れます)

A

tuột, bung 「cái cúc bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

とまります
(止まります)

A

dừng 「thang máy ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

まちがえます

A

nhầm, sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おとします
(落とします)

A

đánh rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かかります
(掛かります)

A

khóa 「chìa khóa ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

[お]さら
([お]皿)

A

cái đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

[お]ちゃわん

20
Q

コップ

21
Q

ガラス

A

thủy tinh 「glass」

22
Q

ふくろ
(袋)

23
Q

さいふ
(財布)

24
Q

えだ
(枝)

25
えきいん (駅員)
nhân viên nhà ga
26
このへん (この辺)
xung quanh đây, gần đây
27
~へん (~ 辺)
xung quanh ~, chỗ ~
28
このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
29
おさきにどうぞ。 (お先にどうぞ。)
Xin mời anh/chị đi trước.
30
「ああ、」よかった。
ồ, may quá.
31
いまのでんしゃ (今の電車)
đoàn tàu vừa rồi
32
わすれもの (忘れ物)
vật để quên
33
~がわ (~側)
phía ~, bên ~
34
ポケット
túi áo, túi quần (pocket)
35
おぼえていません (覚えていません。)
Tôi không nhớ.
36
あみだな (網棚)
giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
37
たしか (確か)
nếu không lầm thì
38
よつや (四ツ谷)
tên một nhà ga ở Tokyo
39
じしん (地震)
động đất
40
かべ (壁)
bức tường
41
はり (針)
kim đồng hồ
42
さします (指します)
chỉ
43
えきまえ (駅前)
khu vực trước nhà ga
44
たおれます (倒れます)
đổ
45
にし (西)
tây, phía tây
46
ほう (方)
hướng, phương hướng
47
さんのみや (三宮)
tên một địa điểm ở Kobe