Bài 35 Flashcards
(44 cards)
1
Q
さきます
(咲きます)
A
nở [hoa ~]
2
Q
かわります
(変わります)
A
thay đổi, đổi [màu]
3
Q
こまります
(困ります)
A
rắc rối, khó xử, có vấn đề
4
Q
つけます
(付けます)
A
vẽ, đánh dấu [tròn]
5
Q
ひろいます
(拾います)
A
nhặt, nhặt lên
6
Q
かかります
A
có điện thoại
7
Q
らく[な]
(楽[な])
A
thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
8
Q
ただしい
(正しい)
A
đúng, chính xác
9
Q
めずらしい
(珍しい)
A
hiếm, hiếm có
10
Q
かた
(方)
A
vị, người (cách nói kính trọng của ひと)
11
Q
むこう
(向こう)
A
bên kia, bên đấy, phía đằng kia
12
Q
しま
(島)
A
đảo, hòn đảo
13
Q
むら
(村)
A
làng
14
Q
みなと
(港)
A
cảng, bến cảng
15
Q
きんじょ
(近所)
A
hàng xóm, khu vực lân cận
16
Q
おくじょう
(屋上)
A
mái nhà, nóc nhà
17
Q
かいがい
(海外)
A
nước ngoài hải ngoại
18
Q
やまのぼり
(山登り)
A
leo núi
19
Q
ハイキング
A
leo núi, đi bộ trên núi
20
Q
きかい
(機会)
A
cơ hội
21
Q
きょか
(許可)
A
phép, giấy phép
22
Q
まる
(丸)
A
tròn, vòng tròn
23
Q
そうさ
(操作)
A
thao tác
24
Q
ほうほう
(方法)
A
phương pháp
25
せつび
(設備)
thiết bị
26
カーテン
cái rèm
27
ひも
sợi dây
28
ふた
cái nắp
29
は
(葉)
cái lá
30
きょく
(曲)
bài hát, bản nhạc
31
たのしみ
(楽しみ)
niềm vui, điều vui
32
もっと
hơn, nữa
33
はじめに
(初めに)
đầu tiên, trước hết
34
これでおわります。
(これで終わります。)
Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây.
35
アフリカ
châu Phi (Africa)
36
それなら
nếu thế thì, vậy thì
37
やこうバス
(夜行バス)
(chuyến) xe buýt chạy đêm
38
りょこうしゃ
(旅行社)
công ty du lịch
39
くわしい
(詳くわしい)
cụ thể, chi tiết
40
しゅ
(朱)
đỏ, màu đỏ
41
まじわります
(交わります)
giao lưu với, quan hệ với
42
ことわざ
ngạn ngữ, tục ngữ
43
なかよくします
(仲よくします)
quan hệ tốt với, chơi thân với
44
ひつよう[な]
(必要[な])
cần thiết