Bài 35 Flashcards

(44 cards)

1
Q

さきます
(咲きます)

A

nở [hoa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かわります
(変わります)

A

thay đổi, đổi [màu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

こまります
(困ります)

A

rắc rối, khó xử, có vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

つけます
(付けます)

A

vẽ, đánh dấu [tròn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ひろいます
(拾います)

A

nhặt, nhặt lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かかります

A

có điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

らく[な]
(楽[な])

A

thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ただしい
(正しい)

A

đúng, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

めずらしい
(珍しい)

A

hiếm, hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

かた
(方)

A

vị, người (cách nói kính trọng của ひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

むこう
(向こう)

A

bên kia, bên đấy, phía đằng kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

しま
(島)

A

đảo, hòn đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

むら
(村)

A

làng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

みなと
(港)

A

cảng, bến cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

きんじょ
(近所)

A

hàng xóm, khu vực lân cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おくじょう
(屋上)

A

mái nhà, nóc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かいがい
(海外)

A

nước ngoài hải ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

やまのぼり
(山登り)

19
Q

ハイキング

A

leo núi, đi bộ trên núi

20
Q

きかい
(機会)

21
Q

きょか
(許可)

A

phép, giấy phép

22
Q

まる
(丸)

A

tròn, vòng tròn

23
Q

そうさ
(操作)

24
Q

ほうほう
(方法)

A

phương pháp

25
せつび (設備)
thiết bị
26
カーテン
cái rèm
27
ひも
sợi dây
28
ふた
cái nắp
29
は (葉)
cái lá
30
きょく (曲)
bài hát, bản nhạc
31
たのしみ (楽しみ)
niềm vui, điều vui
32
もっと
hơn, nữa
33
はじめに (初めに)
đầu tiên, trước hết
34
これでおわります。 (これで終わります。)
Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây.
35
アフリカ
châu Phi (Africa)
36
それなら
nếu thế thì, vậy thì
37
やこうバス (夜行バス)
(chuyến) xe buýt chạy đêm
38
りょこうしゃ (旅行社)
công ty du lịch
39
くわしい (詳くわしい)
cụ thể, chi tiết
40
しゅ (朱)
đỏ, màu đỏ
41
まじわります (交わります)
giao lưu với, quan hệ với
42
ことわざ
ngạn ngữ, tục ngữ
43
なかよくします (仲よくします)
quan hệ tốt với, chơi thân với
44
ひつよう[な] (必要[な])
cần thiết