Bài 28 Flashcards

(49 cards)

1
Q

うれます
(売れます)

A

bán chạy, được bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おどります
(踊ります)

A

nhảy, khiêu vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かみます

A

nhai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

えらびます
(選びます)

A

chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ちがいます
(違います)

A

khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かよいます
(通います)

A

đi đi về về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

メモします

A

ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

まじめ[な]

A

nghiêm túc, nghiêm chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ねっしん[な]
(熱心[な])

A

nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やさしい
(優しい)

A

tình cảm, hiền lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

えらい
(偉い)

A

vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ちょうどいい

A

vừa đủ, vừa đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

しゅうかん
(習慣)

A

tập quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

けいけん
(経験)

A

kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ちから
(力)

A

sức lực, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

にんき
(人気)

A

sự hâm mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かたち
(形)

A

hình, hình dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

いろ
(色)

A

màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

あじ
(味)

A

vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ガム

21
Q

しなもの
(品物)

A

hàng hóa, mặt hàng

22
Q

ねだん
(値段)

23
Q

きゅうりょう
(給料)

24
Q

ボーナス

25
ばんぐみ (番組)
chương trình (phát thanh, truyền hình)
26
ドラマ
kịch, phim truyền hình
27
しょうせつ (小説)
tiểu thuyết
28
しょうせつか (小説家)
tiểu thuyết gia, nhà văn
29
かしゅ (歌手)
ca sĩ
30
かんりにん (管理人)
người quản lý
31
むすこ (息子)
con trai (dùng cho mình)
32
むすこさん (息子さん)
con trai (dùng cho người khác)
33
むすめ (娘)
con gái (dùng cho mình)
34
むすめさん (娘さん)
con gái (dùng cho người khác)
35
じぶん (自分)
bản thân, mình
36
しょうらい (将来)
tương lai
37
しばらく
một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
38
たいてい
thường, thông thường
39
それに
thêm nữa là, thêm vào đó là
40
それで
thế thì, thế nên
41
「ちょっと」おねがいがあるんですが (「ちょっと」お願いがいるんですが)
Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị.
42
ホームステイ
homestay
43
かいわ (会話)
hội thoại
44
おしゃべりします
nói chuyện, tán chuyện
45
おしらせ (お知らせ)
thông báo
46
ひにち (日にち)
ngày
47
ど (土)
thứ bảy
48
たいいくかん (体育館)
nhà tập, nhà thi đấu thể thao
49
むりょう (無料)
miễn phí