Bài 28 Flashcards
(49 cards)
1
Q
うれます
(売れます)
A
bán chạy, được bán
2
Q
おどります
(踊ります)
A
nhảy, khiêu vũ
3
Q
かみます
A
nhai
4
Q
えらびます
(選びます)
A
chọn
5
Q
ちがいます
(違います)
A
khác
6
Q
かよいます
(通います)
A
đi đi về về
7
Q
メモします
A
ghi chép
8
Q
まじめ[な]
A
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
9
Q
ねっしん[な]
(熱心[な])
A
nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
10
Q
やさしい
(優しい)
A
tình cảm, hiền lành
11
Q
えらい
(偉い)
A
vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
12
Q
ちょうどいい
A
vừa đủ, vừa đúng
13
Q
しゅうかん
(習慣)
A
tập quán
14
Q
けいけん
(経験)
A
kinh nghiệm
15
Q
ちから
(力)
A
sức lực, năng lực
16
Q
にんき
(人気)
A
sự hâm mộ
17
Q
かたち
(形)
A
hình, hình dáng
18
Q
いろ
(色)
A
màu
19
Q
あじ
(味)
A
vị
20
Q
ガム
A
kẹo cao su
21
Q
しなもの
(品物)
A
hàng hóa, mặt hàng
22
Q
ねだん
(値段)
A
giá
23
Q
きゅうりょう
(給料)
A
lương
24
Q
ボーナス
A
thưởng
25
ばんぐみ
(番組)
chương trình (phát thanh, truyền hình)
26
ドラマ
kịch, phim truyền hình
27
しょうせつ
(小説)
tiểu thuyết
28
しょうせつか
(小説家)
tiểu thuyết gia, nhà văn
29
かしゅ
(歌手)
ca sĩ
30
かんりにん
(管理人)
người quản lý
31
むすこ
(息子)
con trai (dùng cho mình)
32
むすこさん
(息子さん)
con trai (dùng cho người khác)
33
むすめ
(娘)
con gái (dùng cho mình)
34
むすめさん
(娘さん)
con gái (dùng cho người khác)
35
じぶん
(自分)
bản thân, mình
36
しょうらい
(将来)
tương lai
37
しばらく
một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
38
たいてい
thường, thông thường
39
それに
thêm nữa là, thêm vào đó là
40
それで
thế thì, thế nên
41
「ちょっと」おねがいがあるんですが
(「ちょっと」お願いがいるんですが)
Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị.
42
ホームステイ
homestay
43
かいわ
(会話)
hội thoại
44
おしゃべりします
nói chuyện, tán chuyện
45
おしらせ
(お知らせ)
thông báo
46
ひにち
(日にち)
ngày
47
ど
(土)
thứ bảy
48
たいいくかん
(体育館)
nhà tập, nhà thi đấu thể thao
49
むりょう
(無料)
miễn phí