Bài 11 Flashcards
(61 cards)
1
Q
います
A
có [con]
2
Q
います
A
ở [Nhật]
3
Q
かかります
A
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
4
Q
やすみます
(休みます)
A
nghỉ [làm việc]
5
Q
ひとつ
(1つ)
A
một cái (dùng để đếm đồ vật)
6
Q
ふたつ
(2つ)
A
hai cái
7
Q
みっつ
(3つ)
A
ba cái
8
Q
よっつ
(4つ)
A
bốn cái
9
Q
いつつ
(5つ)
A
năm cái
10
Q
むっつ
(6つ)
A
sáu cái
11
Q
ななつ
(7つ)
A
bảy cái
12
Q
やっつ
(8つ)
A
tám cái
13
Q
ここのつ
(9つ)
A
chín cái
14
Q
とお
(10)
A
mười cái
15
Q
いくつ
A
mấy cái, bao nhiêu cái
16
Q
ひとり
(1人)
A
một người
17
Q
ふたり
(2人)
A
hai người
18
Q
―にん
(―人)
A
― người
19
Q
―だい
(―台)
A
― cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)
20
Q
―まい
(―枚)
A
― tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.)
21
Q
―かい
(―回)
A
― lần
22
Q
りんご
A
táo
23
Q
みかん
A
quýt
24
Q
サンドイッチ
A
bánh San Uých
25
カレー[ライス]
món [cơm] ca-ri
26
アイスクリーム
kem
27
きって
(切手)
tem
28
はがき
bưu thiếp
29
ふうとう
(封筒)
phong bì
30
そくたつ
(速達)
(bưu phẩm) gửi nhanh
31
かきとめ
(書留)
(bưu phẩm) gửi bảo đảm
32
エアメール
gửi bằng đường hàng không
33
ふなびん
(船便)
gửi bằng đường biển
34
りょうしん
(両親)
bố mẹ
35
きょうだい
(兄弟)
anh chị em
36
あに
(兄)
anh trai
37
おにいさん
(お兄さん)
anh trai (dùng cho ngườ khác)
38
あね
(姉)
chị gái
39
おねえさん
(お姉さん)
chị gái (dùng cho ngườ khác)
40
おとうと
(弟)
em trai
41
おとうとさん
(弟さん)
em trai (dùng cho ngườ khác)
42
いもうと
(妹)
em gái
43
いもうとさん
(妹さん)
em gái (dùng cho ngườ khác)
44
がいこく
(外国)
nước ngoài
45
―じかん
(―時間)
― tiếng
46
―しゅうかん
(―週間)
― tuần
47
―かげつ
(―か月)
― tháng
48
―ねん
(―年)
― năm
49
~ぐらい
khoảng ~
50
どのぐらい
bao lâu
51
ぜんぶで
(全部で)
tổng cộng
52
みんな
tất cả
53
~だけ
chỉ ~
54
いらっしゃいませ。
Xin mời vào./ xin chào quý khách. (lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
55
いい[お]てんきですね。
(いい[お]天気ですね。)
Trời đẹp nhỉ.
56
おでかけですか。
(お出かけですか。)
Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?
57
ちょっと~まで。
Tôi đi ~ một chút.
58
いっていらっしゃい
(行っていらっしゃい)
Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé.)
59
いってまいります
(行ってまいります)
Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.)
60
それから
sau đó, tiếp nữa
61
オーストラリア
Úc