Bài 47 Flashcards
(41 cards)
1
Q
あつまります
(集まります)
A
Tập trung, tập hợp [người ~]
2
Q
わかれます
(別れます)
A
chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
3
Q
ながいきします
(長生きします)
A
sống lâu
4
Q
[おと/こえが~]
([音/声が~])
A
nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
5
Q
[あじが~]
([味が~])
A
có [vị]
6
Q
[においが~]
A
có [mùi]
7
Q
さします
A
che [ô]
8
Q
ひどい
A
tồi tệ, xấu
9
Q
こわい
(怖い)
A
sợ, khiếp
10
Q
てんきよほう
(天気予報)
A
dự báo thời tiết
11
Q
はっぴょう
(発表)
A
phát biểu, báo cáo
12
Q
じっけん
(実験)
A
thực nghiệm, thí nghiệm
13
Q
じんこう
(人口)
A
dân số
14
Q
におい
A
mùi
15
Q
かがく
(科学)
A
khoa học
16
Q
いがく
(医学)
A
y học
17
Q
ぶんがく
(文学)
A
văn học
18
Q
パトカー
A
xe ô-tô cảnh sát
19
Q
きゅうきゅうしゃ
(救急車)
A
xe cấp cứu
20
Q
さんせい
(賛成)
A
tán thành, đồng ý
21
Q
はんたい
(反対)
A
phản đối
22
Q
だんせい
(男性)
A
nam giới, Nam
23
Q
じょせい
(女性)
A
nữ giới, nữ
24
Q
どうも
A
có vẽ như là, có lẽ là
25
~によると
theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
26
バリ[しま]
(バリ[島])
[đảo] Bali (ở Indonesia)
27
イラン
Iran
28
カリフォルニア
California (ở Mỹ)
29
グアム
Guam
30
こいびと
(恋人)
Người yêu
31
こんやくします
(婚約します)
Đính hôn
32
あいて
(相手)
đối tác, đối phương, người kia, “nữa còn lại”
33
しりあいます
(知り合います)
gặp, gặp gỡ làm quen
34
へいきんじゅみょう
(平均寿命)
tuổi thọ trung bình
35
くらべますだんせいと~]
(比べます[男性と~])
so sánh [với nam giới]
36
はかせ
(博士)
tiến sĩ
37
のう
(脳)
não
38
ホルモン
Hóc-môn
39
けしょうひん
(化粧品)
Mỹ phẩm
40
しらべ
(調べ)
điều tra, tìm hiểu
41
けしょう
(化粧)
Sự trang điểm (~をします: trang điểm)