Vocabulary 05.09.2021 Flashcards
(30 cards)
1
Q
sạc pin
đồ sạc pin
A
charge (v)
charger (n)
2
Q
traffic light
A
stop light
3
Q
anh chị em ruột
A
sibling
4
Q
chính sách nghỉ hưu
A
pension policy
retirement policy
5
Q
thúc đẩy/giục dã
A
urge (v)
urge sb to do st
6
Q
nghi ngờ
A
doubt (v)
7
Q
nghi ngờ
A
doubtful (adj)
8
Q
Tôi tham gia vào
A
I am in
9
Q
khoảng đó/ Tầm đó
A
or so ( đặt ở cuối câu) within an hour or so.
10
Q
quảng cáo
A
commercials (n)= advertisement
11
Q
hỏi về
A
inquire (v)
12
Q
yêu cẩu
A
require (v)
13
Q
lễ đường
A
venue (n)
14
Q
tài liệu hóa/hành động lưu lại
A
documenation (n)
15
Q
tinh tế/kiều diễm
A
elegant (adj)
16
Q
nhóm hát 4 người
A
quartet (n)
17
Q
ngọc lục bảo
A
Emerald (n)
18
Q
đồ uống
A
beverages (n)
19
Q
đầy đủ /tổng cộng
A
wholesome (adj)
20
Q
thực đơn (số nhiều )
A
menus (n)
21
Q
tương ứng
A
accordingly (đứng ở cuối câu.)
22
Q
người hiến tặng
A
donor (n)
23
Q
sự tiếp đón.
A
reception (n)
24
Q
phòng trưng bày
A
gallery (n)
25
Thấy cái gì đó ntn
Find st + adj
| I find this maths exercise very difficult.
26
sự cố
malfunction (n)
27
nhỏ/ko đáng kể
minor (adj)
28
gần như không có
barely (adv)
29
phong cảnh
landscape (n)
30
thực phẩm chức năng
supplement (n)