Vocabulary 25.03.2022 Flashcards
(30 cards)
1
Q
important (adj)
A
crucial (adj)
2
Q
Tạo hay phá
A
make or break
3
Q
Bốt bán kem.
A
Booth (n)
4
Q
Cơ sở sản xuất
A
Manufacturing plant
5
Q
Không tán thành
A
Disapproval (v)
6
Q
Tinh thần
A
Mental (adj)
7
Q
Tuy nhiên
A
Yet = However
8
Q
Ai đó
A
Someone else
9
Q
Cảm thấy mệt mỏi
A
Cross
10
Q
sự kỳ thị
A
Stigma
11
Q
Sự lo lắng
A
Anciety
12
Q
Sự phiền muộn
A
Depression
13
Q
Chất dinh dưỡng
A
Nutrient
14
Q
sức khỏe
A
Wellness
15
Q
Phá hủy
A
Exploit (v)
16
Q
tập trung
A
Focus on = put focus on.
17
Q
Bệnh tật
A
Diseases
18
Q
Hàng rào
A
Fence (n)
19
Q
Đồ bạc
A
Silverware (n)
20
Q
Tay cầm
A
handrail (n,c)
21
Q
Cúi
A
Ben (v)
22
Q
gập
A
Fold
23
Q
Rèm
A
Curtain (n,c)
24
Q
Đường có hướng
A
Path (n, c)
25
Không có tội ác này
to be free from cruelty
26
Hơn bao giờ hết
More than over
27
Nhà triết học
Philosopher (n)
28
Tinh thần đạo đức
Moral Ground
29
Đám đông
The crowd
30
Cơn đau từng cơn.
Periodic pain