Week 1 Day 4 Flashcards

1
Q

家事をする

A

かじをする
Làm việc nhà
GIA SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

食卓を片づける

A

しょくたくをかたづける
Dọn dẹp bàn ăn
THỰC TRÁC PHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

汚れた食器

A

よごれたしょっき
Chén bát dơ
Ô THỰC KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

炊事

A

すいじ
Nấu nướng, công việc bếp núc
XUY SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

洗い物を流しに持っていく

A

あらいものをながしにもっていく
Mang chén bát dơ vào bồn rửa
TiỂN VẬT LƯU TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

子育てをする

A

こそだてをする
Nuôi dạy con cái
TỬ, TÝ DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

育児

A

いくじ
Chăm sóc trẻ
DỤC NHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

子どもをかわいがる

A

こどもをかわいがる
Thương trẻ nhỏ
TỬ, TÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

子どもを甘やかす

A

こどもをあまやかす
Nuông chiều trẻ
TỬ, TÝ CAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

子どもが甘える

A

こどもがあまえる
Nhí nhảnh
TỬ, TÝ CAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

子どもをしつける

A

こどもをしつける
Dạy cách xử sự
TỬ, TÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

しつけ

A

Kỉ cương, cách hành xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

お尻をたたく

A

おしりをたたく
Đánh vào mông
KHÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

怒鳴る

A

どなる
La mắng
NỘ MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

よす

A

Ngừng, bỏ, thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

この話はよそう

A

このはなしはよそう
Hãy ngừng nói chuyện này đi
THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

よしなさい

A

Thôi đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

よせ

19
Q

妊娠する

A

にんしんする
Mang bầu, có thai
NHÂM THẦN

20
Q

子どもを産む

A

こどもをうむ
Sinh em bé
TỬ, TÝ SẢN

21
Q

生まれる

A

うまれる
Được sinh ra
SINH

22
Q

赤ちゃんをおんぶする

A

あかちゃんをおんぶする
Cõng đứa trẻ trên lưng
XÍCH

23
Q

赤ちゃんをおぶう

A

あかちゃんをおぶう
Cõng đứa trẻ trên lưng
XÍCH

24
Q

だっこする

A

Ẵm, ôm trên tay

25
(腕に)抱く
(うでに)だく Ẵm, ôm trên tay UYỂN BÃO
26
おむつを換える
おむつをかえる Thay tã HÓAN
27
おむつを当てる
おむつをあてる Đặt tã vào ĐANG, ĐƯƠNG
28
おしめを換える
おしめをかえる Thay tã HÓAN
29
おしめを当てる
おしめをあてる Đặt tã vào ĐANG, ĐƯƠNG
30
紙おむつ
かみおむつ Tã giấy (dùng 1 lần) CHỈ
31
やんちゃな子ども
やんちゃなこども Đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh TỬ, TÝ
32
いたずらをする
Nghịch ngợm, hư đốn
33
さわぐ
Làm ồn
34
さわがしい
Ồn ào, ầm ỉ
35
そうぞうしい
Ồn ào, ầm ỉ
36
やかましい
Ầm ỉ, inh ỏi
37
にぎやかな
Náo nhiệt
38
落書きをする
らくがきをする Vẽ bậy LẠC THƯ
39
暴れる
あばれる Nổi sùng lên BẠO, BỘC
40
頭をぶつ
あたまをぶつ Gõ vào đầu ĐẦU
41
顔をなぐる
かおをなぐる Tát tai (tát vào mặt) NHAN
42
足でける
あしでける Đá bằng chân TÚC
43
猫の耳を引っ張る
ねこのみみをひっぱる Nhéo tai mèo MIÊU NHĨ DẪN TRƯƠNG
44
動物をいじめる
どうぶつをいじめる Chọc phá động vật ĐỘNG VẬT