Week 7 Day 4 Flashcards

1
Q

不~

A

ふ~
Không ~
BẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

不可能

A

ふかのう
Không thể, không có khả năng
BẤT KHẢ NĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

不愉快

A

ふゆかい
Không thoải mái
BẤT DU KHÓAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

不必要

A

ふひつよう
Không cần thiết
BẤT TẤT YÊU, YẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

不健康

A

ふけんこう
Không khỏe
BẤT KIỆN KHANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

無~

A

む~
Không ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

無差別

A

むさべつ
Không phân biệt
VÔ SAI BIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

無関心

A

むかんしん
Không quan tâm
VÔ QUAN TĂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

無関係

A

むかんけい
Không liên quan
VÔ QUAN HỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

無意識

A

むいしき
Vô ý thức, bất tỉnh
VÔ Ý THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

非~

A

ひ~
Không, thiếu ~
PHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

非常識

A

ひじょうしき
Thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức
PHI THƯỜNG THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

非公開

A

ひこうかい
Không công khai
PHI CÔNG KHAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

非科学的

A

ひかがくてき
Không khoa học
PHI KHOA HỌC ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

非公式

A

ひこうしき
Không chính thức
PHI CÔNG THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

未~

A

み~
Chưa ~
VỊ, MÙI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

未完成

A

みかんせい
Chưa hoàn thành
VỊ, MÙI HÒAN THÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

未解決

A

みかいけつ
Chưa giải quyết
VỊ, MÙI GIẢI QUYẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

再~

A

さい~
Tái ~
TÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

再出発する

A

さいしゅっぱつする
Xuất phát lại, làm lại từ đầu
TÁI XUẤT PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

再認識

A

さいにんしき
Nhận thức lại
TÁI NHẬN THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

再生産する

A

さいせいさんする
Tái sản xuất
TÁI SINH SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

再開発する

A

さいかいはつする
Quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
TÁI KHAI PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

超~

A

ちょう~
Quá ~
SIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
超満員
ちょうまんいん Quá đông người SIÊU MÃN VIÊN
26
超特急
ちょうとっきゅう Siêu tốc hành SIÊU ĐẶC CẤP
27
超小型
ちょうこがた Siêu nhỏ SIÊU TIỂU HÌNH
28
超忙しい
ちょういそがしい Rất bận SIÊU MANG
29
高~
こう~ ~ cao CAO
30
高カロリー
こうカロリー Hàm lượng calori cao CAO
31
高収入
こうしゅうにゅう Thu nhập cao CAO THU NHẬP
32
高気圧
こうきあつ Áp suất cao CAO KHÍ ÁP
33
名~
めい~ ~ nổi tiếng DANH
34
名場面
めいばめん Cảnh nổi tiếng DANH TRƯỜNG, TRÀNG DIỆN
35
名女優
めいじょゆう Diễn viên nổi tiếng DANH NỮ ƯU
36
名演奏
めいえんそう Buổi trình diễn cực kì hấp dẫn DANH DIỄN TẤU, TÂU
37
全~
ぜん~ Toàn ~ TÒAN
38
全世界
ぜんせかい Toàn thế giới TÒAN THẾ GIỚI
39
全日本
ぜんにほん Toàn Nhật Bản TÒAN NHẬT BẢN
40
全学生
ぜんがくせい Toàn thể sinh viên TÒAN HỌC SINH
41
全責任
ぜんせきにん Tất cả trách nhiệm TÒAN TRÁCH NHIỆM
42
総~
そう~ Tổng ~ TỔNG
43
総人数
そうにんずう Tổng số người TỔNG NHÂN SỐ
44
総収入
そうしゅうにゅう Tổng thu nhập TỔNG THU NHẬP
45
各~
かく~ Các ~ CÁC
46
各クラス
かくクラス Các lớp CÁC
47
各家庭
かくかてい Các gia đình CÁC GIA ĐÌNH
48
長~
なが~ ~ lâu, ~ dài TRƯỜNG, TRƯỞNG
49
長持ちする
ながもちする Giữ lâu TRƯỜNG, TRƯỞNG TRÌ
50
長生きする
ながいきする Sống lâu TRƯỜNG, TRƯỞNG SINH
51
長話する
ながばなしする Nói chuyện lâu TRƯỜNG, TRƯỞNG THOẠI
52
長電話する
ながでんわする Nói chuyện điện thoại lâu TRƯỜNG, TRƯỞNG ĐIỆN THOẠI
53
現~
げん~ ~ hiện thời, ~ bây giờ HIỆN
54
現社長
げんしゃちょう Giám đốc hiện thời HIỆN XÃ TRƯỜNG, TRƯỞNG
55
現大臣
げんだいじん Bộ trưởng hiện thời HIỆN ĐẠI THẦN
56
前~
ぜん~ ~ trước (ngay trước) TIỀN
57
前社長
ぜんしゃちょう Giám đốc trước TIỀN XÃ TRƯỜNG, TRƯỞNG
58
前大臣
ぜんだいじん Bộ trưởng trước TIỀN ĐẠI THẦN
59
元~
もと~ Cựu ~ NGUYÊN
60
元社長
もとしゃちょう Cựu giám đốc NGUYÊN XÃ TRƯỜNG, TRƯỞNG
61
元大臣
もとだいじん Cựu bộ trưởng NGUYÊN ĐẠI THẦN
62
故~
こ~ Cố ~ CỐ
63
故田中社長
こたなかしゃちょう Cố giám đốc Tanaka CỐ ĐIỀN TRUNG, TRÚNG XÃ TRƯỜNG, TRƯỞNG
64
故田中大臣
こたなかだいじん Cố bộ trưởng Tanaka CỐ ĐIỀN TRUNG, TRÚNG ĐẠI THẦN
65
副~
ふく~ Phó ~, ~ phụ PHÓ
66
副社長
ふくしゃちょう Phó giám đốc PHÓ XÃ TRƯỜNG, TRƯỞNG
67
副大臣
ふくだいじん Phó bộ trưởng PHÓ ĐẠI THẦN
68
副作用
ふくさよう Tác dụng phụ PHÓ TÁC DỤNG