Week 3 Day 4 Flashcards
1
Q
くやしい
A
Tiếc nuối, mất thể diện
2
Q
くやむ
A
Tiếc nuối, đau buồn
3
Q
つらい
A
Cay đắng, đau khổ
4
Q
情けない
A
なさけない
Lấy làm hổ thẹn, đáng trách
TÌNH
5
Q
申し訳ない
A
もうしわけない
Xin lỗi, lấy làm tiếc
THÂN DỊCH
6
Q
残念だ
A
ざんねんだ
Tiếc thật
TÀN NiỆM
7
Q
仕方(が)ない
A
しかた(が)ない
Không còn cách nào khác
SĨ PHƯƠNG
8
Q
しょうがない
A
Không còn cách nào khác
9
Q
やむを得ない
A
やむをえない
Không thể tránh được
ĐẮC
10
Q
疑問に思う
A
ぎもんにおもう
Ngờ vực, nghi ngờ
NGHI VẤN TƯ
11
Q
不思議だ
A
ふしぎだ
Kì lạ quá
BẤT TƯ NGHỊ
12
Q
納得がいかない
A
なっとくがいかない
Không thể chấp nhận
NẠP ĐẮC
13
Q
納得がいく
A
なっとくがいく
Chấp nhận, bằng lòng
NẠP ĐẮC
14
Q
あきる
A
Chán, ngán
15
Q
あきれる
A
Ngạc nhiên, sửng sốt
16
Q
あきらめる
A
Từ bỏ, bỏ cuộc
17
Q
あわてる
A
Hoảng loạn, bối rối
18
Q
あせる
A
Vội vã, hấp tấp
19
Q
ためらう
A
Lưỡng lự, do dự
20
Q
あこがれる
A
Thán phục, ngưỡng mộ
21
Q
落ち込む
A
おちこむ
Cảm thấy buồn
LẠC VÀO
22
Q
恋しい
A
こいしい
Nhớ nhung
LUYẾN
23
Q
なつかしい
A
Hoài nhớ (quê hương…)
24
Q
ありがたい
A
Biết ơn
25
みっともない
Hổ thẹn, tồi tàn
26
ばからしい
Lố bịch, ngớ ngẩn
27
おしい
Đáng tiếc, không may
28
にくい
Đáng ghét
29
にくらしい
Hằn học, hằn thù
30
面倒くさい
めんどうくさい
Rắc rối, phiền phức
DIỆN ĐẢO
31
面倒な仕事
めんどうなしごと
Công việc nan giải
DIỆN ĐẢO SĨ SỰ
32
夢中になる
むちゅうになる
Mải mê
MỘNG TRUNG, TRÚNG
33
退屈する
たいくつする
Chán ngắt, tẻ nhạt
THÓAI KHUẤT
34
悩む
なやむ
Lo nghĩ, lo buồn
NÃO
35
悩み
なやみ
Nỗi khổ, khổ tâm
NÃO
36
神に祈る
かみにいのる
Cầu nguyện chúa
THẦN KỲ
37
神にちかう
かみにちかう
Thề với chúa
THẦN
38
仏をおがむ
ほとけをおがむ
Cúng bái, thờ cúng Phật
PHẬT