Week 8 Day 6 Flashcards

1
Q

見聞きする

A

みききする
Kinh nghiệm, trải nghiệm mắt thấy tai nghe
KIẾN VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

見聞きしたことを人に話す

A

みききしたことを人にはなす
Nói với người ta về những điều mắt thấy tai nghe
KIẾN VĂN NHÂN THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

行き来する

A

いききする
Qua lại
HÀNH, HÀNG, HẠNH LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

田中さんとお互いの家を行き来する

A

たなかさんとおたがいのいえをいきいする
Tôi và anh Tanaka qua lại nhà lẫn nhau
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG HỖ GIA HÀNH, HÀNG, HẠNH LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

貸し借りする

A

かしかりする
Mượn và cho mượn
THẢI TÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

お金の貸し借りはやめよう

A

おかねのかしかりはやめよう
Thôi chuyện mượn và cho mượn tiền đi
KIM THẢI TÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

出し入れする

A

だしいれする
Lấy ra và bỏ vào
XUẤT NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

布団の出し入れは面倒だ

A

ふとんのだしいれはめんどうだ
Việc lấy ra bỏ vào nệm chăn phiền phức thật.
BỐ ĐÒAN XUẤT NHẬP DIỆN ĐẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

付け外しする

A

つけはずしする
Dán vào gỡ ra
PHÓ NGOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

この襟は付け外しができる

A

このえりはつけはずしができる
Cái ve áo này có thể dán vào gỡ ra được
KHÂM PHÓ NGOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

脱ぎ着する

A

ぬぎきする
Cởi ra mặc vô
THÓAT TRƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

このセーターは脱ぎ着がらくだ

A

このセーターはぬぎきがらくだ
Cái áo len này cởi ra mặc vào rất dễ dàng.
THÓAT TRƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

読み書きする

A

よみかきする
Đọc viết
ĐỘC THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

上げ下げする

A

あげさげする
Lên xuống
THƯỢNG HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

売り買いする

A

うりかいする
Mua bán
MẠI MÃI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

行き帰りする

A

いきかえりする
Đi đi về về
HÀNH, HÀNG, HẠNH QUI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

仕事の行き帰りにコンビニに寄る

A

しごとのいきかえりにコンビニによる
Ghé cửa hàng tiện lợi trên đường đi làm hoặc từ chỗ làm về
SĨ SỰ HÀNH, HÀNG, HẠNH QUI KÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

好き嫌い

A

すききらい
Thích và ghét
HẢO, HIẾU HIỀM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

食べ物の好き嫌いが激しい

A

たべもののすききらいがはげしい
Rất kén đồ ăn
THỰC VẬT HẢO, HIẾU HIỀM KÍCH, KHÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

いつもお世話になっております

A

いつもおせわになっております
Cảm ơn vì lúc nào cũng được chiếu cố
THẾ THOẠI

21
Q

少し様子をみましょう

A

すこしようすをみましょう
Hãy nhìn đến dáng vẻ một chút
THIỂU, THIẾU DẠNG TỬ, TÝ

22
Q

試しにやってみましょう

A

ためしにやってみましょう
Hãy làm thử xem sao
THÍ

23
Q

そんなつもりはありません

A

Không có dự định đó

24
Q

困ったときはお互い様です

A

こまったときはおたがいさまです
Giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn
KHỐN HỖ DẠNG

25
申し訳ありませんが、これをコピーしてください
もうしわけありませんが、これをコピーしてください Phiền anh vui lòng foto cái này dùm THÂN DỊCH
26
悪いけど、そこの雑誌を取ってくれる?
わるいけど、そこのざっしをとってくれる? Xin lỗi, anh lấy dùm tôi cuốn tạp chí đằng kia được không? ÁC TẠP CHÍ THỦ
27
ノリ
Keo, hồ
28
ノリが悪い人
ノリがわるいひと Người khó hòa hợp ÁC NHÂN
29
この曲はノリがいい
このきょくはノリがいい Ca khúc đó nhịp rất hay KHÚC
30
超~
ちょう~ Quá, rất SIÊU
31
超忙しい
ちょういそがしい Rất bận SIÊU MANG
32
いまいち
Không tốt lắm, chưa hay lắm
33
このケーキはいまいちだ
Cái bánh kem này không ngon lắm
34
ばらす
Tiết lộ (bí mật)
35
秘密をばらす
ひみつをばらす Tiết lộ bí mật BÍ MẬT
36
ばれる
Bị bại lộ, được tiết lộ
37
パクる
Ăn cắp, đánh cắp
38
人のアイデアをパクる
ひとのアイデアをパクる Ăn cắp ý tưởng của người khác NHÂN
39
ダサい
Nguyên thủy, thô sơ, xấu
40
ダサい服装
ダサいふくそう Trang phục xấu xí PHỤC TRANG
41
マジ
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh
42
マジな話
マジなはなし Chuyện nghiêm túc THOẠI
43
マジになって働く
マジになってはたらく Làm việc nghiêm chỉnh ĐỘNG
44
ヤバい
Nguy hiểm, lợi hại, tệ hại
45
ヤバい仕事をする
ヤバいしごとをする Làm công việc nguy hiểm SĨ SỰ
46
時間に遅れるとヤバい
じかんにおくれるとヤバい Trễ giờ thì thật tệ hại THỜI, THÌ GIAN, GIÁN TRÌ
47
うざい
Phiền hà, khó chịu
48
毎日のように電話してくる友達がうざい
まいにちのようにでんわしてくるともだちがうざい Mấy đứa bạn điện thoại hầu như mỗi ngày thật là phiền toái MỖI NHẬT ĐiỆN THOẠI HỮU ĐẠT