Week 8 Day 2 Flashcards

1
Q

追いかける

A

おいかける
Đuổi theo
TRUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

犬を追いかける

A

いぬをおいかける
Đuổi theo con chó
KHUYỂN TRUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

追いつく

A

おいつく
Đuổi kịp, theo kịp
TRUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

自転車に追いつく

A

じてんしゃにおいつく
Đuổi kịp chiếc xe đạp
TỰ CHUYỂN XA TRUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

追い越す

A

おいこす
Chạy vượt, vượt qua
TRUY VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

追い越し

A

おいこし
Chạy vượt, vượt qua
TRUY VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

前の車を追い越す

A

まえのくるまをおいこす
Chạy vượt qua chiếc xe hơi đằng trước
TIỀN XA TRUY VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

追い出す

A

おいだす
Đuổi ra, đuổi khỏi
TRUY XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

アパートを追い出される

A

アパートをおいだされる
Bị đuổi khỏi căn hộ
TRUY XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

乗り過ごす

A

のりすごす
Bỏ lỡ
THỪA, THẶNG OA(QUÁ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

電車を乗り過ごす

A

でんしゃをのりすごす
Bỏ lỡ chuyến xe điện
ĐiỆN XA THỪA, THẶNG OA(QUÁ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

乗り越す

A

のりこす
Lỡ bến
THỪA, THẶNG VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

乗り越し

A

のりこし
Lỡ bến
THỪA, THẶNG VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

駅を乗り越す

A

えきをのりこす
Lỡ bến dừng ở ga
DỊCH THỪA, THẶNG VIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

乗り遅れる

A

のりおくれる
Lỡ (tàu, xe…)
THỪA, THẶNG TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

電車に乗り遅れる

A

でんしゃにのりおくれる
Lỡ chuyến xe điện
ĐiỆN XA THỪA, THẶNG TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

割り引く

A

わりびく
Giảm giá
CÁT DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

30%割り引く

A

30%わりびく
Giảm 30%
CÁT DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

3割り引き

A

3わりびき
Giảm 30%
CÁT DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

割り込む

A

わりこむ
Chen ngang
CÁT VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

列に割り込む

A

れつにわりこむ
Chen ngang vào hàng
LIỆT CÁT VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

割り込み乗車

A

わりこみじょうしゃ
Chen ngang lên tàu
CÁT VÀO THỪA, THẶNG XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

当てはめる

A

あてはめる
Áp dụng
ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

自分に当てはめて考える

A

じぶんにあてはめてかんがえる
Đặt mình vào tình huống để suy nghĩ
TỰ PHÂN ĐANG, ĐƯƠNG KHẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
当てはまる
あてはまる Được áp dụng, thích ứng ĐANG, ĐƯƠNG
26
条件に当てはまる
じょうけんにあてはまる Hợp với điều kiện ĐiỀU KIỆN ĐANG, ĐƯƠNG
27
思い込む
おもいこむ Nghĩ rằng, cho rằng TƯ VÀO
28
思い込み
おもいこみ Nghĩ rằng, cho rằng TƯ VÀO
29
それが本当だと思い込む
それがほんとうだとおもいこむ Cho rằng điêu đó là sự thật BẢN ĐANG, ĐƯƠNG TƯ VÀO
30
思いつく
おもいつく Nghĩ ra, nảy ra TƯ
31
いいアイデアを思いつく
いいアイデアをおもいつく Nghĩ ra ý tưởng hay TƯ
32
見つめる
みつめる Nhìn chằm chằm KIẾN
33
相手の目を見つめる
あいてのめをみつめる Nhìm chằm chằm vào mắt của đối phương TƯƠNG, TƯỚNG THỦ MỤC KIẾN
34
見かける
みかける Bắt gặp, nhìn thấy KIẾN
35
芸能人を見かける
げいのうじんを見かける Nhìn thấy người nghệ sĩ NGHỆ NĂNG NHÂN KIẾN
36
見直す
みなおす Xem lại, nhìn lại KIẾN TRỰC
37
答えを見直す
こたえをみなおす Xem lại câu trả lời ĐÁP KIẾN TRỰC
38
書き直す
かきなおす Viết lại THƯ TRỰC
39
言い直す
いいなおす Nói lại NGÔN TRỰC
40
聞き直す
ききなおす Hỏi lại VĂN TRỰC
41
見習う
みならう Học theo, nhìn để học tập KIẾN TẬP
42
先輩を見習う
せんぱいをみならう Học theo đàn anh TIÊN BỐI KIẾN TẬP
43
見慣れる
みなれる Quen mắt KIẾN QUÁN
44
見慣れた景色
みなれたけしき Phong cảnh quen mắt KIẾN QUÁN CẢNH SẮC
45
見渡す
みわたす Nhìn quanh, nhìn bao quát KIẾN ĐỘ
46
景色を見渡す
けしきをみわたす Nhìn bao quát phong cảnh CẢNH SẮC KIẾN ĐỘ
47
書き留める
かきとめる Ghi chép lại THƯ LƯU
48
会議の内容を書き留める
かいぎのないようをかきとめる Ghi chép lại nội dung cuộc họp HỘI NGHỊ NỘI DUNG THƯ LƯU
49
書き込む
かきこむ Viết vào THƯ VÀO
50
教科書に書き込む
きょうかしょにかきこむ Viết vào sách giáo khoa GIÁO KHOA THƯ THƯ VÀO
51
仕上がる
しあがる Hoàn tất SĨ THƯỢNG
52
仕上がり
しあがり Hoàn tất SĨ THƯỢNG
53
洗濯物が仕上がる
せんたくものがしあがる Giặt đồ xong TiỂN TRẠC VẬT SĨ THƯỢNG
54
仕上げる
しあげる Hoàn thành SĨ THƯỢNG
55
仕上げ
しあげ Hoàn thành SĨ THƯỢNG
56
レポートを仕上げる
レポートをしあげる Hoàn thành bài báo cáo SĨ THƯỢNG
57
呼び出す
よびだす Gọi ra, gọi đến HÔ XUẤT
58
電話で呼び出す
でんわでよびだす Điện thoại gọi đến ĐiỆN THOẠI HÔ XUẤT
59
呼びかける
よびかける Kêu gọi, cất tiếng gọi HÔ
60
大声で呼びかける
おおごえでよびかける Gọi lớn tiếng ĐẠI THANH HÔ
61
貸し出す
かしだす Cho mượn THẢI XUẤT
62
貸し出し
かしだし Cho mượn THẢI XUẤT
63
本を貸し出す
ほんをかしだす Cho mượn sách BẢN THẢI XUẤT