Week 4 Day 5 Flashcards

1
Q

いわば

A

Có thể cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

昨日の会議は、いわば宴会のようなものだった

A

きのうのかいあぎは、いわばえんかいのようなものだった
Buổi họp hôm qua giống như là một bữa yến tiệc
TẠC NHẬT HỘI NGHỊ YẾN HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

いわゆる

A

Cái được gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

古典音楽とは、いわゆるクラシックのことを言う

A

こてんおんがくとは、いわゆるクラシックのことをいう
Nhạc cổ điển, cái được gọi là classical
CỔ ĐiỂN ÂM NHẠC, LẠC NGÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

まさか

A

Không đời nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

まさかこんな事件が起きるとは・・・

A

まさかこんなじけんがおきるとは・・・
Không thể tin được chuyện này lại xảy ra
SỰ KIỆN KHỞI, KHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

まさに

A

Thật là, đúng là, sắp sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

まさにあなたの言うとおりです

A

まさにあなたのいうとおりです
Đúng như bạn đã nói
NGÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

今まさに夜が明けようとしている

A

いままさによるがあけようとしている
Sắp sửa tối rồi
KIM DẠ MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

一度に

A

いちどに
Cùng một lúc
NHẤT ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

いっぺんに

A

Cùng một lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

一度に覚えるのは無理だ

A

いちどにおぼえるのはむりだ
Một lúc nhớ mọi thứ thật không thể
NHẤT ĐỘ GIÁC VÔ LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

一気に

A

いっきに
Một hơi (hết luôn)
NHẤT KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ビールを一気に飲む

A

ビールをいっきにのむ
Uống một hơi hết cốc bia
NHẤT KHÍ Ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

思い切り

A

おもいきり
Hết sức, hết mình
TƯ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

父に思い(っ)切りしかられた

A

ちちにおもい(っ)きりしかられた
Bị bố mắng xối xả
PHỤ TƯ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

思い切って

A

おもいきって
Quả quyết, cương quyết
TƯ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

思い切って転職する

A

おもいきっててんしょくする
Nhất quyết chuyển việc
TƯ THIẾT CHUYỂN CHỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

思わず

A

おもわず
Không cố ý, bất chợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

痛くて思わず叫んだ

A

いたくておもわずさけんだ
Đau quá bất chợt la lên
THỐNG TƯ KHIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

思いがけず

A

おもいがけず
Không ngờ, bất thình lình

22
Q

思いがけなく

A

おもいがけなく
Không ngờ, bất thình lình

23
Q

思いがけず昔の友人に会った

A

おもいがけずむかしのゆうじんにあった
Bất ngờ gặp lại bạn xưa
TƯ TÍCH HỮU NHÂN HỘI

24
Q

なにしろ

A

Dù thế nào đi nữa

25
なにしろ忙しくて食事をとる時間もない
なにしろいそがしくてしょくじをとるじかんもない Dù thế nào đi nữa bận quá cả thời gian ăn còn không có MANG THỰC SỰ THỜI, THÌ GIAN, GIÁN
26
なにかと
Một cái gì đó, gì thì gì
27
来週はなにかと忙しい
らいしゅうはなにかといそがしい Tuần tới sẽ bận cái này cái kia đó LAI CHU MANG
28
相変わらず
あいかわらず Vẫn như mọi khi TƯƠNG, TƯỚNG BiẾN
29
あの店は相変わらず混んでいる
あのみせはあいかわらずこんでいる Quán kia vẫn đông như mọi khi ĐiẾM TƯƠNG, TƯỚNG BiẾN HỖN
30
取りあえず
とりあえず Trước mắt, trước tiên, tạm thời THỦ
31
取りあえず何か食べよう
とりあえずなにかたべよう Trước mắt ăn cái gì đã nào THỦ HÀ THỰC
32
取りあえず問題はないだろう
とりあえずもんだいはないだろう Tạm thời có lẽ không có vấn đề gì THỦ VẤN ĐỀ
33
わざと
Cố ý, cố tình
34
時計をわざと進ませる
とけいをわざとすすませる Cố tình chỉnh đồng hồ đi sớm THỜI, THÌ KẾ TẤN, TIẾN
35
わざわざ
Cố công
36
わざわざお越しいただいて・・・
わざわざおこしいただいて・・・ Anh đã cố công đến đây... VIỆT
37
いっそう
~ hơn nữa
38
これのほうが、(なお)いっそう大きい
これのほうが、(なお)いっそうおおきい Cái này lớn hơn nhiều đấy ĐẠI
39
いっそ
~ hơn là
40
苦しくてがまんできない。いっそ死にたい
くるしくてがまんできない。いっそしにたい Khổ quá không chịu đựng được rồi, thà chết còn hơn KHỔ TỬ
41
今に
いまに Chẳng mấy chốc KIM
42
そんなことをしていると、今に後悔しますよ
そんなことをしていると、今にこうかいしますよ Làm cái việc như vậy chẳng mấy chốc sẽ hối hận thôi KIM HẬU HỐI
43
今にも
いまにも Sắp sửa KIM
44
今にも雨が降りそうだ
いまにもあめがふりそうだ Trông có vẻ sắp mưa ấy KIM VŨ GIÁNG, HÀNG
45
今さら
いまさら Đến giờ thì, đến giờ này KIM
46
今さらできないと言われても困る
いまさらできないといわれてもこまる Đến giờ này còn nói không làm được thiệt khó quá KIM NGÔN KHỐN
47
未だに
いまだに Cho đến giờ vẫn VỊ, MÙI
48
未だにその事件は解決していない
いまだにそのじけんはかいけつしていない Đến giờ này việc đó vẫn chưa giải quyết VỊ, MÙI SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT
49
ただ今
ただいま Hiện giờ KIM
50
田中は、ただ今、席を外しています
たなかは、ただいま、せきをはずしています Anh Tanaka hiện giờ không có ở chỗ ngồi ĐiỀN TRUNG, TRÚNG KIM TỊCH NGOẠI
51
たった今
たったいま Vừa mới KIM
52
彼はたった今帰った
かれはたったいまかえった Anh ấy vừa mới về rồi BỈ KIM QUI