Week 5 Day 1 Flashcards

(58 cards)

1
Q

物事

A

ものごと
Mọi việc, mọi chuyện
VẬT SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

学校で多くの物事を学ぶ

A

がっこうでおおくのものごとをまなぶ
Học nhiều thứ ở trường
HỌC HIỆU ĐA VẬT SỰ HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

人物

A

じんぶつ
Nhân vật, hình tượng, tính cách
NHÂN VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

有名な人物

A

ゆうめいなじんぶつ
Nhân vật nổi tiếng
HỮU DANH NHÂN VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

物理

A

ぶつり
Vật lý
VẬT LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

物理の試験

A

ぶつりのしけん
Thi vật lý
VẬT LÝ THÍ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

食物

A

しょくもつ
Đồ ăn, thức ăn
THỰC VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

カロリーの高い食物

A

カロリーのたかいしょくもつ
Thức ăn lượng calo cao
CAO THỰC VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

作物

A

さくもつ
Cây trồng, hoa màu
TÁC VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

この地域の主要な作物は米です

A

このちいきのしゅようなさくもつはこめです
Hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
ĐỊA VỰC CHỦ YÊU, YẾU TÁC VẬT MỄ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

書物

A

しょもつ
Sách
THƯ VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

古い書物を読む

A

ふるいしょもつをよむ
Đọc sách cũ
CỔ THƯ VẬT ĐỘC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生き物

A

いきもの
Sinh vật, loài vật
SINH VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生き物の世話をする

A

いきもののせわをする
Chăm sóc con vật
SINH VẬT THẾ THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

生物

A

せいぶつ
Sinh vật, loài vật
SINH VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

入れ物

A

いれもの
Đồ đựng, đồ chứa
NHẬP VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

プラスチックの入れ物

A

プラスチックのいれもの
Đồ đựng bằng plastic
NHẬP VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

物音

A

ものおと
Tiếng động (lạ), tiếng ồn
VẬT ÂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

物音が聞こえる

A

ものおとがきこえる
Nghe tiếng động lạ
VẬT ÂM VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

物置

A

ものおき
Phòng chứa đồ
VẬT TRÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

物置にしまう

A

ものおきにしまう
Cho đồ vào phòng chứa
VẬT TRÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

物語

A

ものがたり
Câu chuyện, truyện kể
VẬT NGỮ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

物語を読む

A

ものがたりをよむ
Đọc truyện
VẬT NGỮ ĐỘC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

生年月日

A

せいねんがっぴ
Ngày tháng năm sinh
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT

25
生年月日を聞く
せいねんがっぴをきく Hỏi ngày tháng năm sinh SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT VĂN
26
月日
つきひ Thời gian, năm tháng NGUYỆT NHẬT
27
月日が流れる
つきひがながれる Trải qua năm tháng NGUYỆT NHẬT LƯU
28
元日
がんじつ Ngày đầu năm mới NGUYÊN NHẬT
29
後日
ごじつ Sau này, ngày khác HẬU NHẬT
30
後日、また連絡します
ごじつ、またれんらくしま Tôi sẽ liên lạc lại sau HẬU NHẬT LIÊN LẠC
31
日時
にちじ Ngày giờ NHẬT THỜI, THÌ
32
パーティーの日時を決める
パーティーのにちじをきめる Quyết định ngày giờ tổ chức tiệc NHẬT THỜI, THÌ QUYẾT
33
今日
こんにち Ngày nay, hôm nay KIM NHẬT
34
今日の日本の社会を考える
こんにちのにほんのしゃかいをかんがえる Suy nghĩ về xã hội Nhật ngày nay KIM NHẬT NHẬT BẢN XÃ HỘI KHẢO
35
日中
にっちゅう Ban ngày NHẬT TRUNG, TRÚNG
36
明日の日中は家にいません
あしたのにっちゅうはいえにいません Ngày mai vào ban ngày không có nhà MINH NHẬT NHẬT TRUNG, TRÚNG GIA
37
日光
にっこう Ánh nắng, ánh sáng mặt trời NHẬT QUANG
38
日光を浴びる
にっこうをあびる Tắm nắng NHẬT QUANG DỤC
39
日の出
ひので Mặt trời mọc NHẬT XUẤT
40
日の入り
ひのいり Mặt trời lặn NHẬT NHẬP
41
来日
らいにち Đến Nhật LAI NHẬT
42
先月、来日しました
せんげつ、らいにちしました Tháng trước tôi đã tới Nhật TIÊN NGUYỆT LAI NHẬT
43
年間
ねんかん Năm NIÊN GIAN, GIÁN
44
年間の予定を立てる
ねんかんのよていをたてる Lập lịch trình năm NIÊN GIAN, GIÁN DƯ ĐỊNH LẬP
45
年月
ねんげつ Thời gian, năm tháng NIÊN NGUYỆT
46
長い年月がたつ
ながいねんげつがたつ Trải qua một thời gian dài TRƯỜNG, TRƯỞNG NIÊN NGUYỆT
47
年中
ねんじゅう Suốt năm NIÊN TRUNG, TRÚNG
48
年中暑い場所
ねんじゅうあついばしょ Nơi nóng quanh năm NIÊN TRUNG, TRÚNG THỬ TRƯỜNG, TRÀNG SỞ
49
年度
ねんど Năm NIÊN ĐỘ
50
来年度の予算
らいねんどのよさん Dự toán của năm tới LAI NIÊN ĐỘ DƯ TOÁN
51
少年
しょうねん Thiếu niên THIỂU, THIẾU NIÊN
52
青少年
せいしょうねん Thanh thiếu niên THANH THIỂU, THIẾU NIÊN
53
青年
せいねん Thanh niên THANH NIÊN
54
背の高い青年
せのたかいせいねん Người thanh niên cao BÔ?I, BỘI CAO THANH NIÊN
55
中年
ちゅうねん Trung niên TRUNG, TRÚNG NIÊN
56
中年女性
ちゅうねんじょせい Phụ nữ trung niên TRUNG, TRÚNG NIÊN NỮ TÍNH
57
年代
ねんだい Thế hệ NIÊN ĐẠI
58
同じ年代
おなじねんだい Cùng thế hệ ĐỒNG NIÊN ĐẠI