Week 5 Day 1 Flashcards Preview

総まとめN2語彙 > Week 5 Day 1 > Flashcards

Flashcards in Week 5 Day 1 Deck (58)
Loading flashcards...
1
Q

物事

A

ものごと
Mọi việc, mọi chuyện
VẬT SỰ

2
Q

学校で多くの物事を学ぶ

A

がっこうでおおくのものごとをまなぶ
Học nhiều thứ ở trường
HỌC HIỆU ĐA VẬT SỰ HỌC

3
Q

人物

A

じんぶつ
Nhân vật, hình tượng, tính cách
NHÂN VẬT

4
Q

有名な人物

A

ゆうめいなじんぶつ
Nhân vật nổi tiếng
HỮU DANH NHÂN VẬT

5
Q

物理

A

ぶつり
Vật lý
VẬT LÝ

6
Q

物理の試験

A

ぶつりのしけん
Thi vật lý
VẬT LÝ THÍ NGHIỆM

7
Q

食物

A

しょくもつ
Đồ ăn, thức ăn
THỰC VẬT

8
Q

カロリーの高い食物

A

カロリーのたかいしょくもつ
Thức ăn lượng calo cao
CAO THỰC VẬT

9
Q

作物

A

さくもつ
Cây trồng, hoa màu
TÁC VẬT

10
Q

この地域の主要な作物は米です

A

このちいきのしゅようなさくもつはこめです
Hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
ĐỊA VỰC CHỦ YÊU, YẾU TÁC VẬT MỄ

11
Q

書物

A

しょもつ
Sách
THƯ VẬT

12
Q

古い書物を読む

A

ふるいしょもつをよむ
Đọc sách cũ
CỔ THƯ VẬT ĐỘC

13
Q

生き物

A

いきもの
Sinh vật, loài vật
SINH VẬT

14
Q

生き物の世話をする

A

いきもののせわをする
Chăm sóc con vật
SINH VẬT THẾ THOẠI

15
Q

生物

A

せいぶつ
Sinh vật, loài vật
SINH VẬT

16
Q

入れ物

A

いれもの
Đồ đựng, đồ chứa
NHẬP VẬT

17
Q

プラスチックの入れ物

A

プラスチックのいれもの
Đồ đựng bằng plastic
NHẬP VẬT

18
Q

物音

A

ものおと
Tiếng động (lạ), tiếng ồn
VẬT ÂM

19
Q

物音が聞こえる

A

ものおとがきこえる
Nghe tiếng động lạ
VẬT ÂM VĂN

20
Q

物置

A

ものおき
Phòng chứa đồ
VẬT TRÍ

21
Q

物置にしまう

A

ものおきにしまう
Cho đồ vào phòng chứa
VẬT TRÍ

22
Q

物語

A

ものがたり
Câu chuyện, truyện kể
VẬT NGỮ

23
Q

物語を読む

A

ものがたりをよむ
Đọc truyện
VẬT NGỮ ĐỘC

24
Q

生年月日

A

せいねんがっぴ
Ngày tháng năm sinh
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT

25
Q

生年月日を聞く

A

せいねんがっぴをきく
Hỏi ngày tháng năm sinh
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT VĂN

26
Q

月日

A

つきひ
Thời gian, năm tháng
NGUYỆT NHẬT

27
Q

月日が流れる

A

つきひがながれる
Trải qua năm tháng
NGUYỆT NHẬT LƯU

28
Q

元日

A

がんじつ
Ngày đầu năm mới
NGUYÊN NHẬT

29
Q

後日

A

ごじつ
Sau này, ngày khác
HẬU NHẬT

30
Q

後日、また連絡します

A

ごじつ、またれんらくしま
Tôi sẽ liên lạc lại sau
HẬU NHẬT LIÊN LẠC

31
Q

日時

A

にちじ
Ngày giờ
NHẬT THỜI, THÌ

32
Q

パーティーの日時を決める

A

パーティーのにちじをきめる
Quyết định ngày giờ tổ chức tiệc
NHẬT THỜI, THÌ QUYẾT

33
Q

今日

A

こんにち
Ngày nay, hôm nay
KIM NHẬT

34
Q

今日の日本の社会を考える

A

こんにちのにほんのしゃかいをかんがえる
Suy nghĩ về xã hội Nhật ngày nay
KIM NHẬT NHẬT BẢN XÃ HỘI KHẢO

35
Q

日中

A

にっちゅう
Ban ngày
NHẬT TRUNG, TRÚNG

36
Q

明日の日中は家にいません

A

あしたのにっちゅうはいえにいません
Ngày mai vào ban ngày không có nhà
MINH NHẬT NHẬT TRUNG, TRÚNG GIA

37
Q

日光

A

にっこう
Ánh nắng, ánh sáng mặt trời
NHẬT QUANG

38
Q

日光を浴びる

A

にっこうをあびる
Tắm nắng
NHẬT QUANG DỤC

39
Q

日の出

A

ひので
Mặt trời mọc
NHẬT XUẤT

40
Q

日の入り

A

ひのいり
Mặt trời lặn
NHẬT NHẬP

41
Q

来日

A

らいにち
Đến Nhật
LAI NHẬT

42
Q

先月、来日しました

A

せんげつ、らいにちしました
Tháng trước tôi đã tới Nhật
TIÊN NGUYỆT LAI NHẬT

43
Q

年間

A

ねんかん
Năm
NIÊN GIAN, GIÁN

44
Q

年間の予定を立てる

A

ねんかんのよていをたてる
Lập lịch trình năm
NIÊN GIAN, GIÁN DƯ ĐỊNH LẬP

45
Q

年月

A

ねんげつ
Thời gian, năm tháng
NIÊN NGUYỆT

46
Q

長い年月がたつ

A

ながいねんげつがたつ
Trải qua một thời gian dài
TRƯỜNG, TRƯỞNG NIÊN NGUYỆT

47
Q

年中

A

ねんじゅう
Suốt năm
NIÊN TRUNG, TRÚNG

48
Q

年中暑い場所

A

ねんじゅうあついばしょ
Nơi nóng quanh năm
NIÊN TRUNG, TRÚNG THỬ TRƯỜNG, TRÀNG SỞ

49
Q

年度

A

ねんど
Năm
NIÊN ĐỘ

50
Q

来年度の予算

A

らいねんどのよさん
Dự toán của năm tới
LAI NIÊN ĐỘ DƯ TOÁN

51
Q

少年

A

しょうねん
Thiếu niên
THIỂU, THIẾU NIÊN

52
Q

青少年

A

せいしょうねん
Thanh thiếu niên
THANH THIỂU, THIẾU NIÊN

53
Q

青年

A

せいねん
Thanh niên
THANH NIÊN

54
Q

背の高い青年

A

せのたかいせいねん
Người thanh niên cao
BÔ?I, BỘI CAO THANH NIÊN

55
Q

中年

A

ちゅうねん
Trung niên
TRUNG, TRÚNG NIÊN

56
Q

中年女性

A

ちゅうねんじょせい
Phụ nữ trung niên
TRUNG, TRÚNG NIÊN NỮ TÍNH

57
Q

年代

A

ねんだい
Thế hệ
NIÊN ĐẠI

58
Q

同じ年代

A

おなじねんだい
Cùng thế hệ
ĐỒNG NIÊN ĐẠI