Week 7 Day 5 Flashcards

1
Q

~金

A

~きん
Tiền ~, phí ~
KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

入学金

A

にゅうがくきん
Phí nhập học
NHẬP HỌC KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

奨学金

A

しょうがくきん
Học bổng
TƯỞNG HỌC KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

売上金

A

うるあげきん
Tiền bán được
MẠI THƯỢNG KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~料

A

~りょう
Tiền ~, phí ~
LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

授業料

A

じゅぎょうりょう
Tiền học phí
THỤ NGHIỆP LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

入場料

A

にゅうじょうりょう
Phí vào cổng
NHẬP TRƯỜNG, TRÀNG LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

運送料

A

うんそうりょう
Phí vận chuyển
VẬN TỐNG LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

拝観料

A

はいかんりょう
Phí vào tham quan
BÁI QUAN LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

~費

A

~ひ
Tiền ~, phí ~
PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

宿泊費

A

しゅくはくひ
Tiền trọ
TÚ, TÚC BẠC PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

生活費

A

せいかつひ
Sinh hoạt phí
SINH HỌAT PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

交通費

A

こうつうひ
Tiền đi lại
GIAO THÔNG PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

医療費

A

いりょうひ
Chi phí điều trị
Y LIỆU PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

~代

A

~だい
Tiền ~, phí ~
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

本代

A

ほんだい
Tiền sách vở
BẢN ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

電気代

A

でんきだい
Tiền điện
ĐiỆN KHÍ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

修理代

A

しゅうりだい
Tiền sửa chữa
TU LÝ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

バス代

A

バスだい
Tiền xe bus
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

~賃

A

~ちん
Tiền ~, phí ~
NHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

借り賃

A

かりちん
Tiền thuê
TÁ NHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

貸し賃

A

かしちん
Tiền cho thuê
THẢI NHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

電車賃

A

でんしゃちん
Tiền tàu
ĐiỆN XA NHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

手間賃

A

てまちん
Tiền công
THỦ GIAN, GIÁN NHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
~内
~ない Nội trong ~ NỘI
26
時間内に書き終える
じかんないにかきおえる Viết xong nội trong thời gian cố định THỜI, THÌ GIAN, GIÁN NỘI THƯ CHUNG
27
予算内に収まる
よさんないにおさめる Phù hợp với ngân sách DƯ TOÁN NỘI THU
28
期限内に支払う
きげんないにしはらう Chi trả nội trong kì hạn KỲ HẠN NỘI CHI PHẤT
29
~外
~がい Ngoài ~ NGOẠI
30
予想外の結果
よそうがいのけっか Kết quả ngoài dự đoán DƯ TƯỞNG NGOẠI KẾT QUẢ
31
範囲外の問題
はんいがいのもんだい Vấn đề ngoài phạm vi PHẠM VI NGOẠI VẤN ĐỀ
32
時間外労働
じかんがいろうどう Làm thêm giờ THỜI, THÌ GIAN, GIÁN NGOẠI LAO ĐỘNG
33
~的
~てき Tính ~ ĐÍCH
34
代表的な映画
だいひょうてきなえいが Bộ phim điển hình ĐẠI BIỂU ĐÍCH ÁNH HỌA, HOẠCH
35
比較的大きい
ひかくてきおおきい Khá lớn TỶ GIẢO ĐÍCH ĐẠI
36
日常的な出来事
にちじょうてきなできごと Sự kiện hàng ngày NHẬT THƯỜNG ĐÍCH XUẤT LAI SỰ
37
進歩的な考え
しんぽてきなかんがえ Suy nghĩ tiến bộ TẤN, TIẾN BỘ ĐÍCH KHẢO
38
~風
~ふう Phong cách ~ PHONG
39
サラリーマン風の男
サラリーマンふうのおとこ Người đàn ông mang phong cách của một người làm thuê PHONG NAM
40
西洋風の建物
せいようふうのたてもの Nhà theo phong cách Tây Âu TÂY DƯƠNG PHONG KIẾN VẬT
41
関西風の味付け
かんさいふうのあじつけ Cách nêm gia vị kiểu kansai QUAN TÂY PHONG VỊ PHÓ
42
~感
~かん Cảm thấy ~ CẢM
43
立体感のある絵
りったいかんのあるえ Tranh hiệu ứng 3D LẬP THỂ CẢM HỘI
44
開放感を味わう
かいほうかんをあじわう Tận hưởng cảm giác tự do KHAI PHÓNG CẢM VỊ
45
存在感がある人
そんざいかんがあるひと Người khá là quan trọng (Người mà người ta không thể không chú ý) TỒN TẠI CẢM NHÂN
46
~性
~せい Tính ~ TÍNH
47
安全性を確かめる
あんぜんせいをたしかめる Xác nhận tính an toàn AN, YÊN TÒAN TÍNH XÁC
48
可能性を試す
かのうせいをためす Thử (nghiệm) tính khả thi KHẢ NĂNG TÍNH THÍ
49
植物性の油
しょくぶつせいのあぶら Dầu thực vật THỰC VẬT TÍNH DU
50
~製
~せい Hàng ~ CHẾ
51
日本製のカメラ
にほんせいのカメラ Máy ảnh hàng Nhật NHẬT BẢN CHẾ
52
スチール製の机
スチールせいのつくえ Bàn bằng thép CHẾ KỶ
53
~化
~か ~ hóa HÓA
54
経営の合理化
けいえいのごうりか Đơn giản hoá việc kinh doanh KINH DOANH, DINH HỢP LÝ HÓA
55
機械化
きかいか Cơ khí hóa CƠ GIỚI HÓA
56
高齢化
こうれいか Lão hóa CAO LINH HÓA
57
少子化
しょうしか Giảm tỉ lệ sinh THIỂU, THIẾU TỬ, TÝ HÓA
58
~目
~め ~ Mục MỤC
59
季節の変わり目
きせつのかわりめ Thay đổi mùa QÚI TIẾT BiẾN MỤC
60
ズボンの折り目
ズボンのおりめ Nếp gấp quần CHIẾT, TRIẾT MỤC
61
見た目が悪い
みためがわるい Vẻ ngoài xấu KIẾN MỤC ÁC