Week 7 Day 2 Flashcards

(37 cards)

1
Q

迷惑がかかる

A

めいわくがかかる
Bị làm phiền
MÊ HOẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

迷惑をかける

A

めいわくをかける
Làm phiền
MÊ HOẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

太陽に雲がかかる

A

たいようにくもりがかかる
Đám mây chạy trước mặt trời
THÁI DƯƠNG VÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

エンジンがかかる

A

Bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

エンジンをかける

A

Đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

優勝がかかる

A

ゆうしょうがかかる
Vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó)
ƯU THẮNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

壁に絵をかける

A

かべにえをかける
Treo tranh lên tường
BÍCH HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

腰をかける

A

こしをかける
Ngồi xuống
YÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

橋をかける

A

はしをかける
Bắc cầu
KIỀU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

橋がかかる

A

はしがかかる
Được bắc cầu
KIỀU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

犬にブラシをかける

A

いぬにブラシをかける
Chải lông chó
KHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

植木に水をかける

A

うえきにみずをかける
Tưới nước
THỰC MỘC THỦY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

体重をかける

A

たいじゅうをかける
Cân trọng lượng
THỂ TRỌNG, TRÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

命をかけて、子どもたちを守る

A

いのちをかけて、こどもたちをまもる
Bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
MẠNG, MỆNH TỬ, TÝ THỦ, THÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

保険をかける

A

ほけんをかける
(mua) bảo hiểm
BẢO HiỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

なべを火にかける

A

なべを火にかける
Bật lửa (nấu)
HỎA

17
Q

金メダルを取る

A

きんメダルをとる
Đoạt huy chương vàng
KIM THỦ

18
Q

記録を取る

A

きろくをとる
Nắm giữ kỷ lục, ghi lại
KÝ LỤC THỦ

19
Q

場所を取る

A

ばしょをとる
Lấy chỗ, chiếm chỗ
TRƯỜNG, TRÀNG SỞ THỦ

20
Q

責任を取る

A

せきにんをとる
Gánh lấy trách nhiệm
TRÁCH NHIỆM THỦ

21
Q

下準備に時間を取る

A

したじゅんびにじかんをとる
Chừa thời gian chuẩn bị trước
HẠ CHUẨN BỊ THỜI, THÌ GIAN, GIÁN THỦ

22
Q

親の機嫌を取る

A

おやのきげんをとる
Làm vui lòng cha mẹ
THÂN CƠ HIỀM THỦ

23
Q

大事を取って入院する

A

だいじをとってにゅういんする
Vào viện trước khi có vần đề xảy ra
ĐẠI SỰ THỦ NHẬP ViỆN

24
Q

税金を取られる

A

ぜいきんをとられる
Bị thu thuế, đánh thuế
THUẾ KIM THỦ

25
ハンドルを取られる
ハンドルをとられる Đánh mất tay lái THỦ
26
疲れが取れる
つかれがとれる Xóa bỏ mệt mỏi BÌ THỦ
27
身長が伸びる
しんちょうがのびる Phát triển chiều cao THÂN TRƯỜNG, TRƯỞNG THÂN
28
売り上げが伸びる
うりあげがのびる Buôn bán phát đạt MẠI THƯỢNG THÂN
29
売り上げを伸ばす
うりあげをのばす Mở rộng kinh doanh MẠI THƯỢNG THÂN
30
パジャマのズボンのゴムが伸びる
パジャマのズボンのゴムがのびる Dây lưng quần bị lỏng ra THÂN
31
そばが伸びて、まずくなる
そばがのびて、まずくなる Mì nở ra trở nên dở THÂN
32
肩まで髪を伸ばす
かたまでかみをのばす Để tóc dài tới vai KHIÊN PHÁT THÂN
33
髪が伸びる
かみがのびる Tóc dài ra PHÁT THÂN
34
アンテナを伸ばす
アンテナをのばす Kéo dài anten THÂN
35
アイロンをかけてしわを伸ばす
アイロンをかけてしわをのばす Dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn THÂN
36
しわが伸びる
しわがのびる Vết nhăn thẳng ra THÂN
37
子どもの才能を伸ばす
こどものさいのうをのばす Nuôi dưỡng tài năng của con TỬ, TÝ TÀI NĂNG THÂN