Week 6 Day 1 Flashcards Preview

総まとめN2語彙 > Week 6 Day 1 > Flashcards

Flashcards in Week 6 Day 1 Deck (68)
Loading flashcards...
1
Q

デジカメ

A

Máy chụp ảnh kĩ thuật số

2
Q

デジタルカメラ

A

Máy chụp ảnh kĩ thuật số

3
Q

デジカメで写真を撮る

A

デジカメでしゃしんをとる
Chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
TẢ CHÂN TÓAT

4
Q

ラッシュ

A

Giờ cao điểm

5
Q

ラッシュアワー

A

Giờ cao điểm

6
Q

ラッシュを避けて出勤する

A

ラッシュをさけてしゅっきんする
Đi làm tránh lúc cao điểm
TỴ XUẤT CẦN

7
Q

マスコミ

A

Phương tiện truyền thông đại chúng

8
Q

マスコミュニケーション

A

Phương tiện truyền thông đại chúng

9
Q

マスコミで働く

A

マスコミではたらく
Làm việc bên phương tiện thông tin
ĐỘNG

10
Q

テロ

A

Khủng bố

11
Q

テロリズム

A

Khủng bố

12
Q

テロ事件

A

テロじけん
Vụ khủng bố
SỰ KIỆN

13
Q

インフレ

A

Lạm phát

14
Q

インフレーション

A

Lạm phát

15
Q

インフレ傾向が続く

A

インフレけいこうがつづく
Tiếp tục xu hướng lạm phát
KHUYNH HƯỚNG TỤC

16
Q

アポ(イント)

A

Cuộc hẹn

17
Q

アポイントメント

A

Cuộc hẹn

18
Q

5時にアポを入れる

A

5じにアポをいれる
Có cuộc hẹn lúc 5 giờ
THỜI, THÌ NHẬP

19
Q

ミス

A

Lỗi lầm, thiếu sót

20
Q

試験でミスする

A

しけんでミスする
Làm sai trong bài thi
THÍ NGHIỆM

21
Q

イラスト

A

Hình minh họa

22
Q

イラストレーション

A

Hình minh họa

23
Q

イラストを描く

A

イラストをかく
Vẽ minh họa
MIÊU

24
Q

アマ

A

Nghiệp dư

25
Q

アマチュア

A

Nghiệp dư

26
Q

アマチュアの選手

A

アマチュアのせんしゅ
Tuyển thủ nghiệp dư
THIÊN(TUYỂN) THỦ

27
Q

プロ

A

Chuyên nghiệp

28
Q

プロフェッショナル

A

Chuyên nghiệp

29
Q

プロダクション

A

Sự sản xuất

30
Q

プロ野球

A

プロやきゅう
Bóng chày chuyên nghiệp
DÃ CẦU

31
Q

芸能プロ

A

げいのうプロ
Việc kinh doanh sản xuất nghệ thuật
NGHỆ NĂNG

32
Q

スト

A

Đình công, bãi công

33
Q

ストライキ

A

Đình công, bãi công

34
Q

ストを行う

A

ストをおこなう
Tiến hành đình công, bãi công
HÀNH, HÀNG, HẠNH

35
Q

レジ

A

Quầy tính tiền

36
Q

スーパーのレジ

A

Quầy tính tiền ở siêu thị

37
Q

ゼミ

A

Hội thảo

38
Q

ゼミナール

A

Hội thảo

39
Q

日本史のゼミを取る

A

にほんしのゼミをとる
Làm cuộc hội thảo về lịch sử Nhật Bản
NHẬT BẢN SỬ THỦ

40
Q

ホーム

A

Sân ga

41
Q

プラットフォーム

A

Sân ga

42
Q

駅のホームで待ち合わせる

A

えきのホームでまちあわせる
Hẹn gặp ở nhà ga
DỊCH ĐÃI HỢP

43
Q

ホイル

A

Lá nhôm

44
Q

アルミホイル

A

Lá nhôm

45
Q

ホイルで包む

A

ホイルでつつむ
Gói bằng lá nhôm
BAO

46
Q

バーゲン

A

Bán hạ giá

47
Q

バーゲンセール

A

Bán hạ giá

48
Q

バーゲンに行く

A

バーゲンにいく
Đến chỗ bán hàng giảm giá
HÀNH, HÀNG, HẠNH

49
Q

ファミレス

A

Nhà hàng gia đình

50
Q

ファミリーレストラン

A

Nhà hàng gia đình

51
Q

ファミレスで朝食をとる

A

ファミレスでちょうしょくをとる
Ăn sáng ở nhà hàng gia đình
TRIỀU THỰC

52
Q

エコ

A

Sinh thái

53
Q

エコロジー

A

Sinh thái

54
Q

エコカー

A

Xe sinh học

55
Q

アレルギー

A

Dị ứng

56
Q

アレルギー反応

A

アレルギーはんのう
Phản ứng dị ứng
PHẢN ỨNG

57
Q

エネルギー

A

Năng lượng

58
Q

エネルギーを蓄える

A

エネルギーをたくわえる
Tích trữ năng lượng
SÚC

59
Q

ウイルス

A

Vi-rút

60
Q

インフルエンザのウイルス

A

Vi-rút bệnh cúm

61
Q

ワクチン

A

Vắc xin

62
Q

ワクチンを打つ

A

ワクチンをうつ
Tiêm vắc xin
ĐẢ

63
Q

ビタミン

A

Vitamin

64
Q

ビタミン剤

A

ビタミンざい
Thuốc vitamin
TỄ

65
Q

テーマ

A

Chủ đề, đề tài

66
Q

論文のテーマ

A

ろんぶんのテーマ
Đề tài luận văn
LuẬN VĂN

67
Q

ビニール

A

Nhựa vinyl

68
Q

ビニール傘

A

ビニールがさ
Dù nhựa vinyl
TẢN