Week 6 Day 1 Flashcards

(68 cards)

1
Q

デジカメ

A

Máy chụp ảnh kĩ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

デジタルカメラ

A

Máy chụp ảnh kĩ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

デジカメで写真を撮る

A

デジカメでしゃしんをとる
Chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
TẢ CHÂN TÓAT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ラッシュ

A

Giờ cao điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ラッシュアワー

A

Giờ cao điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ラッシュを避けて出勤する

A

ラッシュをさけてしゅっきんする
Đi làm tránh lúc cao điểm
TỴ XUẤT CẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

マスコミ

A

Phương tiện truyền thông đại chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

マスコミュニケーション

A

Phương tiện truyền thông đại chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

マスコミで働く

A

マスコミではたらく
Làm việc bên phương tiện thông tin
ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

テロ

A

Khủng bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

テロリズム

A

Khủng bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

テロ事件

A

テロじけん
Vụ khủng bố
SỰ KIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

インフレ

A

Lạm phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

インフレーション

A

Lạm phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

インフレ傾向が続く

A

インフレけいこうがつづく
Tiếp tục xu hướng lạm phát
KHUYNH HƯỚNG TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

アポ(イント)

A

Cuộc hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

アポイントメント

A

Cuộc hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

5時にアポを入れる

A

5じにアポをいれる
Có cuộc hẹn lúc 5 giờ
THỜI, THÌ NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ミス

A

Lỗi lầm, thiếu sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

試験でミスする

A

しけんでミスする
Làm sai trong bài thi
THÍ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

イラスト

A

Hình minh họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

イラストレーション

A

Hình minh họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

イラストを描く

A

イラストをかく
Vẽ minh họa
MIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

アマ

A

Nghiệp dư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
アマチュア
Nghiệp dư
26
アマチュアの選手
アマチュアのせんしゅ Tuyển thủ nghiệp dư THIÊN(TUYỂN) THỦ
27
プロ
Chuyên nghiệp
28
プロフェッショナル
Chuyên nghiệp
29
プロダクション
Sự sản xuất
30
プロ野球
プロやきゅう Bóng chày chuyên nghiệp DÃ CẦU
31
芸能プロ
げいのうプロ Việc kinh doanh sản xuất nghệ thuật NGHỆ NĂNG
32
スト
Đình công, bãi công
33
ストライキ
Đình công, bãi công
34
ストを行う
ストをおこなう Tiến hành đình công, bãi công HÀNH, HÀNG, HẠNH
35
レジ
Quầy tính tiền
36
スーパーのレジ
Quầy tính tiền ở siêu thị
37
ゼミ
Hội thảo
38
ゼミナール
Hội thảo
39
日本史のゼミを取る
にほんしのゼミをとる Làm cuộc hội thảo về lịch sử Nhật Bản NHẬT BẢN SỬ THỦ
40
ホーム
Sân ga
41
プラットフォーム
Sân ga
42
駅のホームで待ち合わせる
えきのホームでまちあわせる Hẹn gặp ở nhà ga DỊCH ĐÃI HỢP
43
ホイル
Lá nhôm
44
アルミホイル
Lá nhôm
45
ホイルで包む
ホイルでつつむ Gói bằng lá nhôm BAO
46
バーゲン
Bán hạ giá
47
バーゲンセール
Bán hạ giá
48
バーゲンに行く
バーゲンにいく Đến chỗ bán hàng giảm giá HÀNH, HÀNG, HẠNH
49
ファミレス
Nhà hàng gia đình
50
ファミリーレストラン
Nhà hàng gia đình
51
ファミレスで朝食をとる
ファミレスでちょうしょくをとる Ăn sáng ở nhà hàng gia đình TRIỀU THỰC
52
エコ
Sinh thái
53
エコロジー
Sinh thái
54
エコカー
Xe sinh học
55
アレルギー
Dị ứng
56
アレルギー反応
アレルギーはんのう Phản ứng dị ứng PHẢN ỨNG
57
エネルギー
Năng lượng
58
エネルギーを蓄える
エネルギーをたくわえる Tích trữ năng lượng SÚC
59
ウイルス
Vi-rút
60
インフルエンザのウイルス
Vi-rút bệnh cúm
61
ワクチン
Vắc xin
62
ワクチンを打つ
ワクチンをうつ Tiêm vắc xin ĐẢ
63
ビタミン
Vitamin
64
ビタミン剤
ビタミンざい Thuốc vitamin TỄ
65
テーマ
Chủ đề, đề tài
66
論文のテーマ
ろんぶんのテーマ Đề tài luận văn LuẬN VĂN
67
ビニール
Nhựa vinyl
68
ビニール傘
ビニールがさ Dù nhựa vinyl TẢN