Week 7 Day 1 Flashcards
紐が切れる
ひもがきれる
Dây bị đứt
THIẾT
電池が切れる
でんちがきれる
Hết pin
ĐiỆN TRÌ THIẾT
タバコが切れる
タバコがきれる
Thuốc cháy hết, hết thuốc lá
THIẾT
賞味期限が切れる
しょうみきげんがきれる
Hết hạn sử dụng
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT
しびれが切れる
しびれがきれる
Tê chân
THIẾT
電源を切る
でんげんをきる
Tắt nguồn
ĐiỆN NGUYÊN THIẾT
野菜の水気を切る
やさいのみずけをきる
Để rau ráo nước, làm khô rau
DÃ THÁI THỦY KHÍ THIẾT
スタートを切る
スタートをきる
Xuất phát
THIẾT
100メートル競走で10秒を切る
100メートルきょうそうで10ぴょうをきる
Chạy 100m dưới 10 giây
CẠNH TẨU MIỄU, XAO THIẾT
ハンドルを右に切る
ハンドルをみぎにきる
Quẹo phải
HỮU THIẾT
カードをよく切る
カードをよくきる
Đổi thẻ
THIẾT
キレる
Quá đáng (vượt quá sức chịu đựng)
キレて、犯罪を犯す若者が増加している
キレて、はんざいをおかすわかものがぞうかしている
Chết, người trẻ tuổi phạm tội đang tăng quá
PHẠM TỘI PHẠM NHƯỢC GIẢ TĂNG GIA
しみがつく
Bị dính đốm dơ
しみをつける
Làm dơ
窓ガラスに水滴がつく
まどガラスにすいてきがつく
Nước đọng trên kính cửa sổ
SONG THỦY TRÍCH
利子がつく
りしがつく
Có lãi
LỢI TỬ, TÝ
身につく
みにつく
Nắm vững, thấm vào người, trang bị vào bản thân
THÂN
身につける
みにつける
Học, thu nhận kiến thức, trang bị kiến thức
THÂN
力がつく
ちからがつく
Dùng lực, tăng khả năng
LỰC
力をつける
ちからをつける
Dùng lực, làm tăng khả năng lên
LỰC
差がつく
さがつく
Tạo cách biệt, có chênh lệch khoảng cách
SAI
差をつける
さをつける
Làm chênh lệnh khoảng cách , dẫn trước
SAI
見当がつく
けんとうがつく
Đoán ra, dự đoán
KIẾN ĐANG, ĐƯƠNG