Week 7 Day 1 Flashcards

1
Q

紐が切れる

A

ひもがきれる
Dây bị đứt
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

電池が切れる

A

でんちがきれる
Hết pin
ĐiỆN TRÌ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

タバコが切れる

A

タバコがきれる
Thuốc cháy hết, hết thuốc lá
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

賞味期限が切れる

A

しょうみきげんがきれる
Hết hạn sử dụng
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

しびれが切れる

A

しびれがきれる
Tê chân
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

電源を切る

A

でんげんをきる
Tắt nguồn
ĐiỆN NGUYÊN THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

野菜の水気を切る

A

やさいのみずけをきる
Để rau ráo nước, làm khô rau
DÃ THÁI THỦY KHÍ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

スタートを切る

A

スタートをきる
Xuất phát
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

100メートル競走で10秒を切る

A

100メートルきょうそうで10ぴょうをきる
Chạy 100m dưới 10 giây
CẠNH TẨU MIỄU, XAO THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ハンドルを右に切る

A

ハンドルをみぎにきる
Quẹo phải
HỮU THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

カードをよく切る

A

カードをよくきる
Đổi thẻ
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

キレる

A

Quá đáng (vượt quá sức chịu đựng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

キレて、犯罪を犯す若者が増加している

A

キレて、はんざいをおかすわかものがぞうかしている
Chết, người trẻ tuổi phạm tội đang tăng quá
PHẠM TỘI PHẠM NHƯỢC GIẢ TĂNG GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しみがつく

A

Bị dính đốm dơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

しみをつける

A

Làm dơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

窓ガラスに水滴がつく

A

まどガラスにすいてきがつく
Nước đọng trên kính cửa sổ
SONG THỦY TRÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

利子がつく

A

りしがつく
Có lãi
LỢI TỬ, TÝ

18
Q

身につく

A

みにつく
Nắm vững, thấm vào người, trang bị vào bản thân
THÂN

19
Q

身につける

A

みにつける
Học, thu nhận kiến thức, trang bị kiến thức
THÂN

20
Q

力がつく

A

ちからがつく
Dùng lực, tăng khả năng
LỰC

21
Q

力をつける

A

ちからをつける
Dùng lực, làm tăng khả năng lên
LỰC

22
Q

差がつく

A

さがつく
Tạo cách biệt, có chênh lệch khoảng cách
SAI

23
Q

差をつける

A

さをつける
Làm chênh lệnh khoảng cách , dẫn trước
SAI

24
Q

見当がつく

A

けんとうがつく
Đoán ra, dự đoán
KIẾN ĐANG, ĐƯƠNG

25
見当をつける
けんとうをつける Nhắm chừng, ước đoán KIẾN ĐANG, ĐƯƠNG
26
めどがつく
Nhắm vào, hi vọng
27
めどをつける
Đặt mục tiêu, hi vọng
28
決心がつく
けっしんがつく Quyết định đưa ra QUYẾT TĂM
29
決心する
けっしんする Quyết tâm QUYẾT TĂM
30
服ににおいがつく
ふくににおいがつく Quần áo bốc mùi PHỤC
31
折り目をつける
おりめをつける Tạo nếp gấp CHIẾT, TRIẾT MỤC
32
折り目がつく
おりめがつく Có nếp gấp CHIẾT, TRIẾT MỤC
33
味をつける
あじをつける Nêm gia vị VỊ
34
味がつく
あじがつく Được nêm VỊ
35
ボールが当たる
ボールがあたる Trúng bóng ĐANG, ĐƯƠNG
36
ボールを当てる
ボールをあてる Đánh trúng ĐANG, ĐƯƠNG
37
答えが当たる
こたえがあたる Trả lời đúng ĐÁP ĐANG, ĐƯƠNG
38
答えを当てる
こたえをあてる Trả lời đúng ĐÁP ĐANG, ĐƯƠNG
39
宝くじが当たる
たからくじがあたる Trúng số BẢO ĐANG, ĐƯƠNG
40
日が当たる
ひがあたる Mặt trời mọc NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG
41
日を当てる
ひをあてる Chiếu nắng NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG
42
額に手を当てる
ひたいにてをあてる Đặt tay lên trán NGẠCH THỦ ĐANG, ĐƯƠNG