Week 3 Day 1 Flashcards Preview

総まとめN2語彙 > Week 3 Day 1 > Flashcards

Flashcards in Week 3 Day 1 Deck (49)
Loading flashcards...
1
Q

思いやりがある

A

おもいやりがある
Quan tâm đến người khác

2
Q

若々しい

A

わかわかしい
Trẻ trung
NHƯỢC

3
Q

生き生きとした

A

いきいきとした
Đầy sức sống, hoạt bát
SINH SINH

4
Q

ほがらかな

A

Hớn hở, vui vẻ, vui tính

5
Q

さわやかな

A

Khỏe khoắn, tươi tắn

6
Q

人なつっこしい

A

ひとなつっこしい
Thân thiện
NHÂN

7
Q

無邪気な

A

むじゃきな
Ngây thơ
VÔ TÀ KHÍ

8
Q

マナーがいい

A

Tốt tính

9
Q

センスがいい

A

Nhạy bén, phán đoán tốt

10
Q

要領がいい

A

ようりょうがいい
Lanh lợi, thông minh
YÊU, YẾU LĨNH, LÃNH

11
Q

おだやかな

A

Hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng

12
Q

おとなしい

A

Hiền lành, ngoan ngoãn

13
Q

落ち着いている

A

おちついている
Điềm tĩnh
LẠC TRƯỚC

14
Q

頼もしい

A

たのもしい
Đáng tin cậy
LẠI

15
Q

大雑把な

A

おおざっぱな
Thô lỗ
ĐẠI TẠP BÀ

16
Q

いいかげんな

A

Thiếu trách nhiệm, làm cho có

17
Q

だらしない

A

Lôi thôi, luộm thuộm

18
Q

不潔な

A

ふけつな
Dơ dáy, thiếu vệ sinh
BẤT KHIẾT

19
Q

厚かましい

A

あつかましい
Trơ trẽn, vô liêm sĩ
HẬU

20
Q

ずうずうしい

A

Trơ trẽn, vô liêm sĩ

21
Q

欲張りな

A

よくばりな
Tham lam, hám lợi
DỤC TRƯƠNG

22
Q

強引な

A

ごういんな
Chèo kéo, cao tay
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) DẪN

23
Q

乱暴な

A

らんぼうな
Bạo lực, thô bạo
LOẠN BẠO, BỘC

24
Q

生意気な

A

なまいきな
Láo xược
SINH Ý KHÍ

25
Q

わがままな

A

Ích kỷ

26
Q

プライドが高い

A

プライドがたかい
Tự cao, tự hào
CAO

27
Q

そそっかしい

A

Vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ

28
Q

のんきな

A

Vô tư lự, thảnh thơi

29
Q

短気な

A

たんきな
Nóng tính, hay cáu
ĐỎAN KHÍ

30
Q

気が短い

A

きがみじかい
Nóng tính, hay cáu
KHÍ ĐỎAN

31
Q

気が小さい

A

きがちいさい
Nhút nhát, rụt rè
KHÍ TIỂU

32
Q

あわれな

A

Đáng thương, tội nghiệp

33
Q

くどい

A

Nói dai

34
Q

ひきょうな

A

Hèn hạ, tồi

35
Q

ずるい

A

Xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn

36
Q

ダサい

A

Quê mùa

37
Q

上品な

A

じょうひんな
Duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
THƯỢNG PHẨM

38
Q

下品な

A

げひんな
Đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
HẠ PHẨM

39
Q

品がある

A

ひんがある
Duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
PHẨM

40
Q

品がない

A

ひんがない
Đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
PHẨM

41
Q

品がいい

A

ひんがいい
Duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
PHẨM

42
Q

かっこいい

A

Phong độ, bảnh bao

43
Q

かっこ悪い

A

かっこわるい
Xấu (ngoại hình)
ÁC

44
Q

気が強い

A

きがつよい
Mạnh mẽ
KHÍ CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)

45
Q

気が弱い

A

きがよわい
Nhút nhát, rụt rè
KHÍ NHƯỢC

46
Q

器用な

A

きような
Khéo tay
KHÍ DỤNG

47
Q

不器用な

A

ふきような
Vụng về
BẤT KHÍ DỤNG

48
Q

まじめな

A

Nghiêm chỉnh, nghiêm túc

49
Q

不まじめな

A

ふまじめな
Thiếu nghiêm túc
BẤT