Week 3 Day 1 Flashcards

1
Q

思いやりがある

A

おもいやりがある
Quan tâm đến người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

若々しい

A

わかわかしい
Trẻ trung
NHƯỢC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

生き生きとした

A

いきいきとした
Đầy sức sống, hoạt bát
SINH SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ほがらかな

A

Hớn hở, vui vẻ, vui tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

さわやかな

A

Khỏe khoắn, tươi tắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

人なつっこしい

A

ひとなつっこしい
Thân thiện
NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

無邪気な

A

むじゃきな
Ngây thơ
VÔ TÀ KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

マナーがいい

A

Tốt tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

センスがいい

A

Nhạy bén, phán đoán tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

要領がいい

A

ようりょうがいい
Lanh lợi, thông minh
YÊU, YẾU LĨNH, LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おだやかな

A

Hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おとなしい

A

Hiền lành, ngoan ngoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

落ち着いている

A

おちついている
Điềm tĩnh
LẠC TRƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

頼もしい

A

たのもしい
Đáng tin cậy
LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

大雑把な

A

おおざっぱな
Thô lỗ
ĐẠI TẠP BÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

いいかげんな

A

Thiếu trách nhiệm, làm cho có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

だらしない

A

Lôi thôi, luộm thuộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

不潔な

A

ふけつな
Dơ dáy, thiếu vệ sinh
BẤT KHIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

厚かましい

A

あつかましい
Trơ trẽn, vô liêm sĩ
HẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ずうずうしい

A

Trơ trẽn, vô liêm sĩ

21
Q

欲張りな

A

よくばりな
Tham lam, hám lợi
DỤC TRƯƠNG

22
Q

強引な

A

ごういんな
Chèo kéo, cao tay
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) DẪN

23
Q

乱暴な

A

らんぼうな
Bạo lực, thô bạo
LOẠN BẠO, BỘC

24
Q

生意気な

A

なまいきな
Láo xược
SINH Ý KHÍ

25
わがままな
Ích kỷ
26
プライドが高い
プライドがたかい Tự cao, tự hào CAO
27
そそっかしい
Vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
28
のんきな
Vô tư lự, thảnh thơi
29
短気な
たんきな Nóng tính, hay cáu ĐỎAN KHÍ
30
気が短い
きがみじかい Nóng tính, hay cáu KHÍ ĐỎAN
31
気が小さい
きがちいさい Nhút nhát, rụt rè KHÍ TIỂU
32
あわれな
Đáng thương, tội nghiệp
33
くどい
Nói dai
34
ひきょうな
Hèn hạ, tồi
35
ずるい
Xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn
36
ダサい
Quê mùa
37
上品な
じょうひんな Duyên dáng, trang nhã, thanh lịch THƯỢNG PHẨM
38
下品な
げひんな Đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục HẠ PHẨM
39
品がある
ひんがある Duyên dáng, trang nhã, thanh lịch PHẨM
40
品がない
ひんがない Đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục PHẨM
41
品がいい
ひんがいい Duyên dáng, trang nhã, thanh lịch PHẨM
42
かっこいい
Phong độ, bảnh bao
43
かっこ悪い
かっこわるい Xấu (ngoại hình) ÁC
44
気が強い
きがつよい Mạnh mẽ KHÍ CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
45
気が弱い
きがよわい Nhút nhát, rụt rè KHÍ NHƯỢC
46
器用な
きような Khéo tay KHÍ DỤNG
47
不器用な
ふきような Vụng về BẤT KHÍ DỤNG
48
まじめな
Nghiêm chỉnh, nghiêm túc
49
不まじめな
ふまじめな Thiếu nghiêm túc BẤT