Week 1 Day 6 Flashcards

1
Q

銀行でお金を下す

A

ぎんこうでおかねをおろす
Rút tiền ở ngân hàng
NGÂN HÀNH, HÀNG, HẠNH KIM HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

銀行でお金を引き出す

A

ぎんこうでおかねをひきだす
Rút tiền ở ngân hàng
NGÂN HÀNH, HÀNG, HẠNH KIM DẪN XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

預ける

A

あずける
Gửi tiền
DỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

銀行口座

A

ぎんこうこうざ
Tài khoản ngân hàng
NGÂN HÀNH, HÀNG, HẠNH KHẨU TỌA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

自動で引き落とされる

A

じどうでひきおとされる
Chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động
TỰ ĐỘNG DẪN LẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

授業料を払い込む

A

じゅぎょうりょうをはらいこむ
Thanh toán tiền học
THỤ NGHIỆP LIỆU PHẤT VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

家賃を振り込む

A

やちんをふりこむ
Chuyển khoản tiền thuê nhà
GIA NHẤN CHẤN VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

振込

A

ふりこみ
Chuyển khoản
CHẤN VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

公共料金を支払う

A

こうきょうりょうきんをしはらう
Chi trả cước các loại phí điện, nước…
CÔNG CỘNG LIỆU KIM CHI PHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

支払い

A

しはらい
Chi trả
CHI PHẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

手数料がかかる

A

てすうりょうがかかる
Tốn tiền hoa hồng
THỦ SỐ LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

収入

A

しゅうにゅう
Thu nhập
THU NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

支出

A

ししゅつ
Chi phí, phí tổn
CHI XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

赤字

A

あかじ
Thâm hụt, thua lỗ
XÍCH TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

黒字

A

くろじ
Thặng dư, có lãi
HẮC TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

外食する

A

がいしょくする
Đi ăn ngoài
NGOẠI THỰC

17
Q

自炊する

A

じすいする
Tự nấu ăn
TỰ XUY

18
Q

高くつく

A

たかくつく
Tốn kém
CAO

19
Q

栄養がかたよる

A

えいようがかたよる
Nghèo dinh dưỡng
VINH DƯỠNG

20
Q

バランスが取れた食事

A

バランスがとれたしょくじ
Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
THỦ THỰC SỰ

21
Q

生活費が不足する

A

せいかつひがふそくする
Không đủ chi phí sinh hoạt
SINH HỌAT PHÍ BẤT TÚC

22
Q

食費を節約する

A

しょくひをせつやくする
Tiết kiệm chi phí ăn uống
THỰC PHÍ TIẾT ƯỚC

23
Q

旅行する余裕がない

A

りょこうするよゆうがない
Không có dư để đi du lịch
LỮ HÀNH, HÀNG, HẠNH DƯ DỤ

24
Q

収入につりあう生活

A

しゅうにゅうにつりあうせいかつ
Sống cân bằng với thu nhập (liệu cơm gắp mắm)
THU NHẬP SINH HỌAT

25
ぜいたくをする
Xa xỉ, phung phí
26
むだづかいをする
Phung phí, lãng phí
27
むだを省く
むだをはぶく Cắt giảm lãng phí TỈNH