Week 6 Day 6 Flashcards Preview

総まとめN2語彙 > Week 6 Day 6 > Flashcards

Flashcards in Week 6 Day 6 Deck (46)
Loading flashcards...
1
Q

せめる

A

Đổ thừa, đổ lỗi; tấn công, công kích

2
Q

同僚のミスを責める

A

どうりょうのミスをせめる
Đổ lỗi cho đồng nghiệp
ĐỒNG LIÊU TRÁCH

3
Q

相手のチームを攻める

A

あいてのチームをせめる
Tấn công đội bạn
TƯƠNG, TƯỚNG THỦ CÔNG

4
Q

のる

A

Lên; đăng tải

5
Q

相談に乗る

A

そうだんにのる
Vào thảo luận
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM THỪA, THẶNG

6
Q

雑誌に記事が載る

A

ざっしにきじがのる
Bài kí sự đăng trên tờ tạp chí
TẠP CHÍ KÝ SỰ TẢI

7
Q

あたり

A

Vùng, khu vực; mỗi

8
Q

この辺り

A

このあたり
Vùng này, khu vực này
BIÊN

9
Q

一人当たり5千円

A

ひとりあたり5せんえん
Mỗi người 5000 yen
NHẤT NHÂN ĐANG, ĐƯƠNG THIÊN VIÊN

10
Q

いがい

A

Ngoài ra, ngoài sức tưởng tượng

11
Q

これ以外に方法がない

A

これいじょうにほうほうがない
Ngoài cái này ra không còn cách nào khác
DĨ NGOẠI PHƯƠNG PHÁP

12
Q

これは意外に安かった

A

これはいがいにやすかった
Cái đó rẻ đến bất ngờ
Ý NGOẠI AN, YÊN

13
Q

ふじん

A

Phu nhân

14
Q

田中夫人

A

たなかふじん
Quý bà Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG PHU NHÂN

15
Q

婦人服

A

ふじんふく
Quần áo phụ nữ
PHỤ NHÂN PHỤC

16
Q

じんこう

A

Dân số; nhân tạo

17
Q

東京の人口

A

とうきょうのじんこう
Dân số Tokyo
ĐÔNG KINH NHÂN KHẨU

18
Q

人工の真珠

A

じんこうのしんじゅ
Ngọc trai nhân tạo
NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU

19
Q

みかた

A

Cách nhìn; bạn đồng hành, đồng minh

20
Q

物事の見方を変える

A

ものごとのみかたをかえる
Thay đổi cách nhìn sự vật sự việc
VẬT SỰ KIẾN PHƯƠNG BiẾN

21
Q

弱いほうに味方する

A

よわいほうにみかたする
Ủng hộ kẻ yếu, đồng minh với kẻ yếu
NHƯỢC VỊ PHƯƠNG

22
Q

とくちょう

A

Đặc trưng; đặc điểm nổi bật, ưu điểm

23
Q

特徴のある声

A

とくちょうのあるこえ
Giọng nói đặc trưng
ĐẶC TRƯNG THANH

24
Q

新製品の特長

A

しんせいひんのとくちょう
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới
TÂN CHẾ PHẨM ĐẶC TRƯỜNG, TRƯỞNG

25
Q

あきる

A

Chán

26
Q

仕事にあきる

A

しごとにあきる
Chán công việc
SĨ SỰ

27
Q

あきれる

A

Ngạc nhiên, sốc

28
Q

ひどい態度にあきれる

A

ひどいたいどにあきれる
Sốc với thái độ tàn nhẫn
THÁI ĐỘ

29
Q

あきらめる

A

Từ bỏ

30
Q

進学をあきらめる

A

しんがくをあきらめる
Từ bỏ việc học tiếp lên
TẤN, TIẾN HỌC

31
Q

ある

A

Nào đó

32
Q

ある人

A

あるひと
Người nào đó
NHÂN

33
Q

あくる

A

Tiếp, tiếp theo

34
Q

あくる日

A

あくるひ
Ngày hôm sau
NHẬT

35
Q

もたれる

A

Dựa vào

36
Q

壁にもたれる

A

かべにもたれる
Dựa vào tường
BÍCH

37
Q

もたらす

A

Đem đến, mang lại, gây ra

38
Q

大きな被害をもたらす

A

おおきなひがいをもたらす
Gây ra những thiệt hại to lớn
ĐẠI BỊ HẠI

39
Q

くわしい

A

Chi tiết, tường tận, rành rẽ

40
Q

この辞書は詳しい

A

このじしょはくわしい
Cuốn từ điển này rất chi tiết
TỪ THƯ TƯỜNG

41
Q

くやしい

A

Tiếc nuối

42
Q

負けてくやしい

A

まけてくやしい
Thua thật là tiếc nuối
PHỤ

43
Q

実は

A

じつは
Thực ra thì…
THỰC

44
Q

実は、お金がなくて困っている

A

じつは、おかねがなくて、こまっている
Thực ra tôi không có tiền nên rất khổ sở
THỰC KIM KHỐN

45
Q

実に

A

じつに
Thật sự
THỰC

46
Q

実にすばらしい作品

A

じつにすばらしいさくひん
Tác phẩm thật sự rất tuyệt vời
THỰC TÁC PHẨM