Week 6 Day 6 Flashcards

1
Q

せめる

A

Đổ thừa, đổ lỗi; tấn công, công kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

同僚のミスを責める

A

どうりょうのミスをせめる
Đổ lỗi cho đồng nghiệp
ĐỒNG LIÊU TRÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

相手のチームを攻める

A

あいてのチームをせめる
Tấn công đội bạn
TƯƠNG, TƯỚNG THỦ CÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

のる

A

Lên; đăng tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

相談に乗る

A

そうだんにのる
Vào thảo luận
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM THỪA, THẶNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

雑誌に記事が載る

A

ざっしにきじがのる
Bài kí sự đăng trên tờ tạp chí
TẠP CHÍ KÝ SỰ TẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

あたり

A

Vùng, khu vực; mỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

この辺り

A

このあたり
Vùng này, khu vực này
BIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

一人当たり5千円

A

ひとりあたり5せんえん
Mỗi người 5000 yen
NHẤT NHÂN ĐANG, ĐƯƠNG THIÊN VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

いがい

A

Ngoài ra, ngoài sức tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

これ以外に方法がない

A

これいじょうにほうほうがない
Ngoài cái này ra không còn cách nào khác
DĨ NGOẠI PHƯƠNG PHÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

これは意外に安かった

A

これはいがいにやすかった
Cái đó rẻ đến bất ngờ
Ý NGOẠI AN, YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ふじん

A

Phu nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

田中夫人

A

たなかふじん
Quý bà Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG PHU NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

婦人服

A

ふじんふく
Quần áo phụ nữ
PHỤ NHÂN PHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

じんこう

A

Dân số; nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

東京の人口

A

とうきょうのじんこう
Dân số Tokyo
ĐÔNG KINH NHÂN KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

人工の真珠

A

じんこうのしんじゅ
Ngọc trai nhân tạo
NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

みかた

A

Cách nhìn; bạn đồng hành, đồng minh

20
Q

物事の見方を変える

A

ものごとのみかたをかえる
Thay đổi cách nhìn sự vật sự việc
VẬT SỰ KIẾN PHƯƠNG BiẾN

21
Q

弱いほうに味方する

A

よわいほうにみかたする
Ủng hộ kẻ yếu, đồng minh với kẻ yếu
NHƯỢC VỊ PHƯƠNG

22
Q

とくちょう

A

Đặc trưng; đặc điểm nổi bật, ưu điểm

23
Q

特徴のある声

A

とくちょうのあるこえ
Giọng nói đặc trưng
ĐẶC TRƯNG THANH

24
Q

新製品の特長

A

しんせいひんのとくちょう
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới
TÂN CHẾ PHẨM ĐẶC TRƯỜNG, TRƯỞNG

25
あきる
Chán
26
仕事にあきる
しごとにあきる Chán công việc SĨ SỰ
27
あきれる
Ngạc nhiên, sốc
28
ひどい態度にあきれる
ひどいたいどにあきれる Sốc với thái độ tàn nhẫn THÁI ĐỘ
29
あきらめる
Từ bỏ
30
進学をあきらめる
しんがくをあきらめる Từ bỏ việc học tiếp lên TẤN, TIẾN HỌC
31
ある
Nào đó
32
ある人
あるひと Người nào đó NHÂN
33
あくる
Tiếp, tiếp theo
34
あくる日
あくるひ Ngày hôm sau NHẬT
35
もたれる
Dựa vào
36
壁にもたれる
かべにもたれる Dựa vào tường BÍCH
37
もたらす
Đem đến, mang lại, gây ra
38
大きな被害をもたらす
おおきなひがいをもたらす Gây ra những thiệt hại to lớn ĐẠI BỊ HẠI
39
くわしい
Chi tiết, tường tận, rành rẽ
40
この辞書は詳しい
このじしょはくわしい Cuốn từ điển này rất chi tiết TỪ THƯ TƯỜNG
41
くやしい
Tiếc nuối
42
負けてくやしい
まけてくやしい Thua thật là tiếc nuối PHỤ
43
実は
じつは Thực ra thì... THỰC
44
実は、お金がなくて困っている
じつは、おかねがなくて、こまっている Thực ra tôi không có tiền nên rất khổ sở THỰC KIM KHỐN
45
実に
じつに Thật sự THỰC
46
実にすばらしい作品
じつにすばらしいさくひん Tác phẩm thật sự rất tuyệt vời THỰC TÁC PHẨM