Week 4 Day 6 Flashcards Preview

総まとめN2語彙 > Week 4 Day 6 > Flashcards

Flashcards in Week 4 Day 6 Deck (46)
Loading flashcards...
1
Q

別に~ない

A

べつに~ない
Ngoài ra ~ không
BIỆT

2
Q

別にほしいものはない

A

べつにほしいものはない
Chẳng có cái gì thực sự thích cả
BIỆT

3
Q

そう~ない

A

Không ~ như vậy đâu

4
Q

この問題はそう難しくない

A

このもんだいはそうむずかしくない
Vấn đề này không khó như vậy đâu
VẤN ĐỀ NẠN

5
Q

大して~ない

A

たいして~ない
~ không nhiều lắm
ĐẠI

6
Q

大して勉強しなかったが、合格できた

A

大してべんきょうしなかったが、ごうかくできた
Học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi
ĐẠI MIỄN CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HỢP CÁCH

7
Q

一切~ない

A

いっさい~ない
Không ~ chút nào
NHẤT THIẾT

8
Q

私はその事件とは一切関係ない

A

わたしはそのじけんとはいっさいかんけいない
Việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả
TƯ SỰ KIỆN NHẤT THIẾT QUAN HỆ

9
Q

とても~ない

A

Không tài nào ~

10
Q

彼はとても50歳には見えない

A

かれはとても50さいにはみえない
Nhìn ông ta không biết tài nào biết được đã 50 tuổi
BỈ TUẾ KIẾN

11
Q

おそらく~だろう

A

Có lẽ, có thể ~

12
Q

彼女はおそらく結婚しないだろう

A

かのじょはおそらくけっこんしないだろう
Cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu
BỈ NỮ KẾT HÔN

13
Q

どうやら~そうだ

A

Chắc hẳn là, có lẽ ~

14
Q

どうやら~ようだ

A

Chắc hẳn là, có lẽ ~

15
Q

どうやら雨が降りそうだ

A

どうやらあめがふりそうだ
Trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ
VŨ GIÁNG, HÀNG

16
Q

果たして~だろうか

A

はたして~だろうか
Quả thực, thực sự ~ nhỉ
QUẢ

17
Q

彼の話は果たして本当だろうか

A

かれのはなしははたしてほんとうだろうか
Chuyện anh ta co thực vậy không nhỉ?
BỈ THOẠI QUẢ BẢN ĐANG, ĐƯƠNG

18
Q

どうせ~だろう

A

Thế nào rồi ~

19
Q

やってもどうせだめだろう

A

Dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng

20
Q

せっかく~のに

A

Đã cố công ~ nhưng

21
Q

せっかく覚えたのに、テストに出なかった

A

せっかくおぼえたのに、テストにでなかった
Đã cố công nhớ vậy mà đề thi không ra
GIÁC XUẤT

22
Q

せっかく~から

A

Vì đã ~ nên

23
Q

せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう

A

せっかくここまできたから、かれのいえによってみよう。
Vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy tôi đi
LAI BỈ GIA KÝ

24
Q

いったん~したら

A

Một khi mà đã ~

25
Q

いったん約束したら、守るべきだ

A

いったんやくそくしたら、まもるべきだ
Một khi đã hứa thì phải giữ lời
ƯỚC THÚC THỦ, THÚ

26
Q

一度~したら

A

いちど~したら
Một khi mà đã ~
NHẤT ĐỘ

27
Q

ひとたび~したら

A

Một khi mà đã ~

28
Q

いったん

A

Tạm thời ~ một thời gian

29
Q

いったん休んで、午後からまた始めよう

A

いったんやすんで、ごごからまたはじめよう
Nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại
HƯU NGỌ HẬU THỦY, THỈ

30
Q

ひとまず

A

Tạm thời ~ một thời gian

31
Q

かえって

A

Rốt cuộc thì, trái lại

32
Q

近道したら、かえって時間がかかった

A

ちかみちしたら、かえってじかんがかかった
Đi đường tắt nhưng rốt cuộc tốn thời gian
CÂ?N ĐẠO THỜI, THÌ GIAN, GIÁN

33
Q

さっそく

A

Ngay lập tức, ngay tức khắc

34
Q

ご注文の品をさっそくお送りします

A

ごちゅうもんのしなをさっそくおおくりりします
Sẽ lập tức gửi hàng đã đặt
CHÚ VĂN PHẨM TỐNG

35
Q

さすが(に)

A

Quả thực là, đúng là

36
Q

さすがに先生はよく知っている

A

さすがにせんせいはよくしっている
Quả đúng là cô biết hết
TIÊN SINH TRI, TRÍ

37
Q

あいにく

A

Thật tiếc là, không may là

38
Q

その日はあいにく都合が悪いです

A

そのひはあいにくつごうがわるいです
Ngày đó tiếc là kẹt mất rồi
NHẬT ĐÔNG HỢP ÁC

39
Q

あくまで(も)

A

Kiên trì; ngoan cố; tới cùng

40
Q

彼はあくまで自分が正しいと主張した

A

かれはあくまでじぶんがただしいとしゅちょうした
Anh ta lúc nào cũng khăng khăng cho là mình đúng
BỈ TỰ PHÂN CHÍNH CHỦ TRƯƠNG

41
Q

なんだか

A

Không hiểu làm sao

42
Q

なんだか眠い

A

なんだかねむい
Ủa sao buồn ngủ vậy trời
MIÊN

43
Q

なんとなく

A

Không hiểu làm sao

44
Q

なぜか

A

Không hiểu làm sao

45
Q

なんと/なんて

A

~ làm sao, thật là

46
Q

なんときれいな人だろう

A

なんときれいなひとだろう
Thật là người phụ nữ đẹp
NHÂN