Week 4 Day 6 Flashcards

1
Q

別に~ない

A

べつに~ない
Ngoài ra ~ không
BIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

別にほしいものはない

A

べつにほしいものはない
Chẳng có cái gì thực sự thích cả
BIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

そう~ない

A

Không ~ như vậy đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

この問題はそう難しくない

A

このもんだいはそうむずかしくない
Vấn đề này không khó như vậy đâu
VẤN ĐỀ NẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

大して~ない

A

たいして~ない
~ không nhiều lắm
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

大して勉強しなかったが、合格できた

A

大してべんきょうしなかったが、ごうかくできた
Học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi
ĐẠI MIỄN CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HỢP CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

一切~ない

A

いっさい~ない
Không ~ chút nào
NHẤT THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

私はその事件とは一切関係ない

A

わたしはそのじけんとはいっさいかんけいない
Việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả
TƯ SỰ KIỆN NHẤT THIẾT QUAN HỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

とても~ない

A

Không tài nào ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

彼はとても50歳には見えない

A

かれはとても50さいにはみえない
Nhìn ông ta không biết tài nào biết được đã 50 tuổi
BỈ TUẾ KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おそらく~だろう

A

Có lẽ, có thể ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

彼女はおそらく結婚しないだろう

A

かのじょはおそらくけっこんしないだろう
Cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu
BỈ NỮ KẾT HÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

どうやら~そうだ

A

Chắc hẳn là, có lẽ ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

どうやら~ようだ

A

Chắc hẳn là, có lẽ ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

どうやら雨が降りそうだ

A

どうやらあめがふりそうだ
Trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ
VŨ GIÁNG, HÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

果たして~だろうか

A

はたして~だろうか
Quả thực, thực sự ~ nhỉ
QUẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

彼の話は果たして本当だろうか

A

かれのはなしははたしてほんとうだろうか
Chuyện anh ta co thực vậy không nhỉ?
BỈ THOẠI QUẢ BẢN ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

どうせ~だろう

A

Thế nào rồi ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

やってもどうせだめだろう

A

Dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng

20
Q

せっかく~のに

A

Đã cố công ~ nhưng

21
Q

せっかく覚えたのに、テストに出なかった

A

せっかくおぼえたのに、テストにでなかった
Đã cố công nhớ vậy mà đề thi không ra
GIÁC XUẤT

22
Q

せっかく~から

A

Vì đã ~ nên

23
Q

せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう

A

せっかくここまできたから、かれのいえによってみよう。
Vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy tôi đi
LAI BỈ GIA KÝ

24
Q

いったん~したら

A

Một khi mà đã ~

25
いったん約束したら、守るべきだ
いったんやくそくしたら、まもるべきだ Một khi đã hứa thì phải giữ lời ƯỚC THÚC THỦ, THÚ
26
一度~したら
いちど~したら Một khi mà đã ~ NHẤT ĐỘ
27
ひとたび~したら
Một khi mà đã ~
28
いったん
Tạm thời ~ một thời gian
29
いったん休んで、午後からまた始めよう
いったんやすんで、ごごからまたはじめよう Nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại HƯU NGỌ HẬU THỦY, THỈ
30
ひとまず
Tạm thời ~ một thời gian
31
かえって
Rốt cuộc thì, trái lại
32
近道したら、かえって時間がかかった
ちかみちしたら、かえってじかんがかかった Đi đường tắt nhưng rốt cuộc tốn thời gian CÂ?N ĐẠO THỜI, THÌ GIAN, GIÁN
33
さっそく
Ngay lập tức, ngay tức khắc
34
ご注文の品をさっそくお送りします
ごちゅうもんのしなをさっそくおおくりりします Sẽ lập tức gửi hàng đã đặt CHÚ VĂN PHẨM TỐNG
35
さすが(に)
Quả thực là, đúng là
36
さすがに先生はよく知っている
さすがにせんせいはよくしっている Quả đúng là cô biết hết TIÊN SINH TRI, TRÍ
37
あいにく
Thật tiếc là, không may là
38
その日はあいにく都合が悪いです
そのひはあいにくつごうがわるいです Ngày đó tiếc là kẹt mất rồi NHẬT ĐÔNG HỢP ÁC
39
あくまで(も)
Kiên trì; ngoan cố; tới cùng
40
彼はあくまで自分が正しいと主張した
かれはあくまでじぶんがただしいとしゅちょうした Anh ta lúc nào cũng khăng khăng cho là mình đúng BỈ TỰ PHÂN CHÍNH CHỦ TRƯƠNG
41
なんだか
Không hiểu làm sao
42
なんだか眠い
なんだかねむい Ủa sao buồn ngủ vậy trời MIÊN
43
なんとなく
Không hiểu làm sao
44
なぜか
Không hiểu làm sao
45
なんと/なんて
~ làm sao, thật là
46
なんときれいな人だろう
なんときれいなひとだろう Thật là người phụ nữ đẹp NHÂN