Week 3 Day 5 Flashcards

1
Q

田中さんを尊敬する

A

たなかさんをそんけいする
Kính trọng anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TÔN KÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

田中さんをえらいと思い

A

たなかさんをえらいとおもう
Ngưỡng mộ anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

田中さんを信用する

A

たなかさんをしんようする
Tin tưởng anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TÍN DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

田中さんを疑う

A

たなかさんをうたがう
Nghi ngờ anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

田中さんをいじめる

A

たなかさんをいじめる
Trêu chọc anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

田中さんをやっつける

A

たなかさんをやっつける
Chỉ trích anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

田中さんをからかう

A

たなかさんをからかう
Chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

田中さんをバカにする

A

たなかさんをバカにする
Coi khinh anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

田中さんをけなす

A

たなかさんをけなす
Bôi nhọ anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

田中さんを責める

A

たなかさんをせめる
Đổ lỗi cho anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TRÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

田中さんをおどかす

A

たなかさんをおどかす
Hù dọa anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

田中さんを頼る

A

たなかさんをたよる
Nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

田中さんを頼りにする

A

たなかさんをたよりにする
Phụ thuộc vào anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

田中さんをなぐさめる

A

たなかさんをなぐさめる
Dỗ dành, an ủi anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

田中さんを許す

A

たなかさんをゆるす
Tha thứ cho anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

田中さんを裏切る

A

たなかさんをうらぎる
Phản bội anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG LÝ THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

田中さんをだます

A

たなかさんをだます
Lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

田中さんを傷つける

A

たなかさんをきずつける
Gây tổn thương anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG THƯƠNG

19
Q

田中さんを避ける

A

たなかさんをさける
Lẩn tránh anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TỴ

20
Q

田中さんを放っておく

A

たなかさんをほうっておく
Không quan tâm anh Tanaka nữa
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG PHÓNG

21
Q

私のことはほっといて

A

わたしのことはほっといて
Hãy để tôi yên

22
Q

田中さんに仕事を任せる

A

たなかさんにしごとをまかせる
Giao việc cho anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG SĨ SỰ NHIỆM

23
Q

田中さんにほほえむ

A

たなかさんにほほえむ
Mỉm cười với anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG

24
Q

田中さんに従う

A

たなかさんにしたがう
Tuân theo, vâng lời anh Tanaka
ĐiỀN TRUNG, TRÚNG TÔNG, TÙNG

25
田中さんに逆らう
たなかさんにさからう Chống đối anh Tanaka ĐiỀN TRUNG, TRÚNG NGHỊCH
26
田中さんにわびる
たなかさんにわびる Tạ mỗi với anh Tanaka ĐiỀN TRUNG, TRÚNG
27
田中さんに感謝する
たなかさんにかんしゃする Cảm tạ anh Tanaka ĐiỀN TRUNG, TRÚNG CẢM
28
田中さんに冗談を言う
たなかさんにじょうだんをいう Nói đùa với anh Tanaka ĐiỀN TRUNG, TRÚNG NHŨNG ĐÀM NGÔN
29
田中さんにいやみを言う
たなかさんにいやみをいう Chế nhạo anh Tanaka ĐiỀN TRUNG, TRÚNG NGÔN
30
田中さんに文句を言う
たなかさんにもんくをいう Than phiền với anh Tanaka ĐiỀN TRUNG, TRÚNG VĂN CÂU, CÚ NGÔN
31
田中さんにうそをつく
たなかさんにうそをつく Nói dối anh Tanaka ĐiỀN TRUNG, TRÚNG
32
うそつき
Kẻ dối trá
33
だまる
Im lặng
34
自慢する
じまんする Tự mãn TỰ MẠN
35
いばる
Khoác lác, kiêu căng
36
ふざける
Nô đùa, nhảy cỡn
37
まねをする
Bắt chước
38
悪口を言う
わるぐちをいう Nói xấu, vu khống ÁC KHẨU NGÔN
39
友達に恵まれる
ともだちにめぐまれる Có nhiều bạn tốt HỮU ĐẠT HUỆ
40
友達ともめる
ともだちともめる Xích mích với bạn HỮU ĐẠT
41
いやな態度を取る
いやなたいどをとる Tỏ thái độ xấu THÁI ĐỘ THỦ
42
態度を改める
たいどをあらためる Sửa đổi thái độ THÁI ĐỘ CẢI
43
失敗を人のせいにする
しっぱいをひとのせいにする Đổ lỗi cho người khác THẤT BẠI NHÂN