Week 6 Day 2 Flashcards Preview

総まとめN2語彙 > Week 6 Day 2 > Flashcards

Flashcards in Week 6 Day 2 Deck (37)
Loading flashcards...
1
Q

アイドル歌手

A

アイドルかしゅ
Ca sĩ thần tượng
CA THỦ

2
Q

テレビタレント

A

Nhân vật nổi tiếng trên truyền hình

3
Q

クレームをつける

A

Than phiền, phàn nàn

4
Q

クレームを言う

A

クレームをいう
Than phiền, phàn nàn
NGÔN

5
Q

サービスがいい

A

Dịch vụ tốt

6
Q

サービス精神旺盛

A

サービスせいしんおうせい
Dịch vụ thoải mái tinh thần
TINH THẦN THỊNH

7
Q

ホテルのフロント

A

Bàn tiếp tân ở khách sạn

8
Q

シングル

A

Phòng đơn

9
Q

ツイン

A

Phòng đôi

10
Q

コース料理

A

コースりょうり
Bữa ăn nhiều món
LIỆU LÝ

11
Q

フルコース

A

Bữa ăn đầy đủ các món

12
Q

バイキング形式の食事

A

バイキングけいしきのしょくじ
Kiểu ăn uống trọn gói (buffet)
HÌNH THỨC THỰC SỰ

13
Q

ドライな性格

A

ドライなせいかく
Tính tình khô khan
TÍNH CÁCH

14
Q

(車の)ハンドル

A

(くるまの)ハンドル
Tay lái (ô tô)
XA

15
Q

タイヤがパンクする

A

Bể bánh xe, xì lốp xe

16
Q

学校のグラウンド

A

がっこうのグラウンド
Sân trường
HỌC HIỆU

17
Q

コピー機

A

コピーき
Máy photocopy

18
Q

コピー用紙

A

コピーようし
Giấy photocopy
DỤNG CHỈ

19
Q

デパートの化粧品コーナー

A

デパートのけしょうひんコーナー
Khu vực bán đồ trang điểm của cửa hàng bách hóa
HÓA TRANG PHẨM

20
Q

ガソリンスタンド

A

Trạm đổ xăng

21
Q

電気スタンド

A

でんきスタンド
Đèn bàn
ĐiỆN KHÍ

22
Q

ビジネスマン

A

Doanh nhân

23
Q

ポイントカード

A

Thẻ tích lũy điểm

24
Q

重要なポイント

A

じゅうようなポイント
Điểm chính, điểm quan trọng
TRỌNG, TRÙNG YÊU, YẾU

25
Q

コメントをする

A

Bình luận

26
Q

コメントを述べる

A

コメントをのべる
Bình luận
THUẬT

27
Q

ノーコメント

A

Miễn bình luận

28
Q

予算がオーバーする

A

よさんがオーバーする
Vượt quá ngân sách
DƯ TOÁN

29
Q

オーバーに話す

A

オーバーにはなす
Nói quá, phóng đại, cường điệu
THOẠI

30
Q

日本人とドイツのハーフ

A

にほんじんとドイツのハーフ
Con lai giữa người Nhật và người Đức
NHẬT BẢN NHÂN

31
Q

ユニークな人

A

ユニークなひと
Người độc nhất vô nhị
NHÂN

32
Q

ユニークな考え

A

ユニークなかんがえ
Suy nghĩ có một không hai
KHẢO

33
Q

彼はこの分野のベテランだ

A

かれはこのぶんやのベテランだ
Anh ấy là người lão luyện trong lĩnh vực này
BỈ PHÂN DÃ

34
Q

ベテランの女優

A

ベテランのじょゆう
Nữ diễn viên kì cựu
NỮ ƯU

35
Q

トレーナーを着て運動する

A

トレーナーをきてうんどうする
Mặc trang phục thể thao để tập thể dục
TRƯỚC VẬN ĐỘNG

36
Q

スポーツクラブのトレーナー

A

Huấn luyện viên câu lạc bộ thể thao

37
Q

受け取りのサインをする

A

うけとりのサインをする
Kí tên vào biên nhận
THỤ THỦ