Week 6 Day 2 Flashcards

1
Q

アイドル歌手

A

アイドルかしゅ
Ca sĩ thần tượng
CA THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

テレビタレント

A

Nhân vật nổi tiếng trên truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

クレームをつける

A

Than phiền, phàn nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

クレームを言う

A

クレームをいう
Than phiền, phàn nàn
NGÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

サービスがいい

A

Dịch vụ tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

サービス精神旺盛

A

サービスせいしんおうせい
Dịch vụ thoải mái tinh thần
TINH THẦN THỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ホテルのフロント

A

Bàn tiếp tân ở khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

シングル

A

Phòng đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ツイン

A

Phòng đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

コース料理

A

コースりょうり
Bữa ăn nhiều món
LIỆU LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

フルコース

A

Bữa ăn đầy đủ các món

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

バイキング形式の食事

A

バイキングけいしきのしょくじ
Kiểu ăn uống trọn gói (buffet)
HÌNH THỨC THỰC SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ドライな性格

A

ドライなせいかく
Tính tình khô khan
TÍNH CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(車の)ハンドル

A

(くるまの)ハンドル
Tay lái (ô tô)
XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

タイヤがパンクする

A

Bể bánh xe, xì lốp xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

学校のグラウンド

A

がっこうのグラウンド
Sân trường
HỌC HIỆU

17
Q

コピー機

A

コピーき
Máy photocopy

18
Q

コピー用紙

A

コピーようし
Giấy photocopy
DỤNG CHỈ

19
Q

デパートの化粧品コーナー

A

デパートのけしょうひんコーナー
Khu vực bán đồ trang điểm của cửa hàng bách hóa
HÓA TRANG PHẨM

20
Q

ガソリンスタンド

A

Trạm đổ xăng

21
Q

電気スタンド

A

でんきスタンド
Đèn bàn
ĐiỆN KHÍ

22
Q

ビジネスマン

A

Doanh nhân

23
Q

ポイントカード

A

Thẻ tích lũy điểm

24
Q

重要なポイント

A

じゅうようなポイント
Điểm chính, điểm quan trọng
TRỌNG, TRÙNG YÊU, YẾU

25
コメントをする
Bình luận
26
コメントを述べる
コメントをのべる Bình luận THUẬT
27
ノーコメント
Miễn bình luận
28
予算がオーバーする
よさんがオーバーする Vượt quá ngân sách DƯ TOÁN
29
オーバーに話す
オーバーにはなす Nói quá, phóng đại, cường điệu THOẠI
30
日本人とドイツのハーフ
にほんじんとドイツのハーフ Con lai giữa người Nhật và người Đức NHẬT BẢN NHÂN
31
ユニークな人
ユニークなひと Người độc nhất vô nhị NHÂN
32
ユニークな考え
ユニークなかんがえ Suy nghĩ có một không hai KHẢO
33
彼はこの分野のベテランだ
かれはこのぶんやのベテランだ Anh ấy là người lão luyện trong lĩnh vực này BỈ PHÂN DÃ
34
ベテランの女優
ベテランのじょゆう Nữ diễn viên kì cựu NỮ ƯU
35
トレーナーを着て運動する
トレーナーをきてうんどうする Mặc trang phục thể thao để tập thể dục TRƯỚC VẬN ĐỘNG
36
スポーツクラブのトレーナー
Huấn luyện viên câu lạc bộ thể thao
37
受け取りのサインをする
うけとりのサインをする Kí tên vào biên nhận THỤ THỦ