Week 6 Day 2 Flashcards
アイドル歌手
アイドルかしゅ
Ca sĩ thần tượng
CA THỦ
テレビタレント
Nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
クレームをつける
Than phiền, phàn nàn
クレームを言う
クレームをいう
Than phiền, phàn nàn
NGÔN
サービスがいい
Dịch vụ tốt
サービス精神旺盛
サービスせいしんおうせい
Dịch vụ thoải mái tinh thần
TINH THẦN THỊNH
ホテルのフロント
Bàn tiếp tân ở khách sạn
シングル
Phòng đơn
ツイン
Phòng đôi
コース料理
コースりょうり
Bữa ăn nhiều món
LIỆU LÝ
フルコース
Bữa ăn đầy đủ các món
バイキング形式の食事
バイキングけいしきのしょくじ
Kiểu ăn uống trọn gói (buffet)
HÌNH THỨC THỰC SỰ
ドライな性格
ドライなせいかく
Tính tình khô khan
TÍNH CÁCH
(車の)ハンドル
(くるまの)ハンドル
Tay lái (ô tô)
XA
タイヤがパンクする
Bể bánh xe, xì lốp xe
学校のグラウンド
がっこうのグラウンド
Sân trường
HỌC HIỆU
コピー機
コピーき
Máy photocopy
CƠ
コピー用紙
コピーようし
Giấy photocopy
DỤNG CHỈ
デパートの化粧品コーナー
デパートのけしょうひんコーナー
Khu vực bán đồ trang điểm của cửa hàng bách hóa
HÓA TRANG PHẨM
ガソリンスタンド
Trạm đổ xăng
電気スタンド
でんきスタンド
Đèn bàn
ĐiỆN KHÍ
ビジネスマン
Doanh nhân
ポイントカード
Thẻ tích lũy điểm
重要なポイント
じゅうようなポイント
Điểm chính, điểm quan trọng
TRỌNG, TRÙNG YÊU, YẾU