Week 6 Day 3 Flashcards
コンパ
Tiệc (do học sinh góp tiền cùng tổ chức)
合コン
ごうコン
Buổi tiệc họp mặt
HỢP
ワンパターン
Có một kiểu, không thay đổi, không thú vị
ワンパターンな人間
ワンパターンなにんげん
Người suy nghĩ một chiều, thiển cận
NHÂN GIAN, GIÁN
ゴールデンウィーク
Tuần lễ vàng
車をUターンさせる
くるまをUターンさせる
Cho xe đi ngược vòng
XA
Uターン現象
Uターンげんしょう
Hiện tượng trở về sống tại quê nhà
HIỆN TƯỢNG
オフ
Nghỉ
仕事がオフの日
しごとがオフの日
Ngày nghỉ làm
SĨ SỰ NHẬT
フリーダイヤル
Cuộc gọi không tính cước
フリーダイヤルで電話する
フリーダイヤルででんわする
Điện thoại không tính cước
ĐiỆN THOẠI
フリーサイズ
Kích thước phù hợp với tất cả
フリーサイズのベルト
Thắt lưng chỉ có một cỡ
キャッチボール
Bóng ném
パトカー
Xe cảnh sát
コインランドリー
Hiệu giặt tự động
ガードマン
Bảo vệ
リサイクルショップ
Cửa hàng bán đồ tái chế
サインペン
Bút nỉ
ジェットコースター
Tàu lượn
マイホーム
Nhà riêng
シルバーシート
Ghế ưu tiên dành cho người già, phụ nữ có thai, và người khuyết tật
キーホルダー
Móc chìa khóa, dây đeo chìa khóa
ホチキス
Đồ bấm ghim