Week 4 Day 3 Flashcards

1
Q

たびたび

A

Nhiều lần, liên tục, thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

しばしば

A

Nhiều lần, liên tục, thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

たびたびお電話してすみません

A

たびたびおでんわしてすみません
Xin lỗi vì liên tục gọi điện
ĐiỆN THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

いよいよ

A

Sau cùng, cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いよいよ明日出発します

A

いよいよあしたしゅっぱつします
Sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi
MINH NHẬT XUẤT PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

いちいち

A

Tường tận, từng li từng tí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

いちいち文句を言う

A

いちいちもんくをいう
Than phiền từng li từng tí
VĂN CÂU, CÚ NGÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ふわふわ(する)

A

Mềm mại, mịn, bồng bềnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

このタオルはふわふわしている

A

Cái khăn này mịn quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ふわふわと浮かぶ雲

A

ふわふわとうかぶくも
Mây trôi bồng bềnh
PHÙ VÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

まごまご(する)

A

Bối rối, hoang mang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

わからなくてまごまごする

A

Vì không biết nên bối rối quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

それぞれ

A

Từng cá nhân một, từng người một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

それぞれ意見を述べる

A

それぞれいけんをのべる
Từng người một phát biểu ý kiến
Ý KIẾN THUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

めいめい

A

Từng cá nhân một, từng người một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ひとりひとり

A

Từng cá nhân một, từng người một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

各々

A

おのおの
Từng cá nhân một, từng người một
CÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ばったり

A

Đùng một cái (bất ngờ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

友達にばったり会う

A

ともだちにばったりあう
Bất ngờ gặp bạn
HỮU ĐẠT HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

こっそり

A

Rón rén, lén lút, giấu giếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

こっそり逃げる

A

こっそりにげる
Lén lén bỏ chạy
ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ぴったり

A

Chính xác, hoàn hảo, vừa vặn, vừa khít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

計算がぴったり合う

A

けいさんがぴったりあう
Tính toán chính xác
KẾ TOÁN HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ぴったりくっつく

A

Dính vừa khít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ぎっしり
Chật ních, chật kín, đầy ắp
26
みかんがぎっしりつまっている
Đầy ắp quýt
27
予定がぎっしり入っている
よていがぎっしりはいっている Lịch trình kẹt kín DƯ ĐỊNH NHẬP
28
じっくり
Kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
29
じっくり読む
じっくりよむ Đọc kĩ ĐỘC
30
ちらっと
Thoáng qua, không kĩ
31
ちらりと
Thoáng qua, không kĩ
32
ちらっと見る
ちらっとみる Nhìn thoáng qua KIẾN
33
うんざり(する)
Chán ngấy
34
親の説教にうんざりする
おやのせっきょうにうんざりする Chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ THÂN THUYẾT GIÁO
35
びっしょり
Ướt sũng, sũng nước
36
急に雨が降ってびっしょりぬれた
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた Mưa đột ngột làm ướt sũng CẤP VŨ GIÁNG, HÀNG
37
びしょびしょ
Ướt sũng, sũng nước
38
びしょぬれになった
Ướt như chuột lột
39
びしょびしょになった
Ướt sũng, sũng nước
40
しいんと(する)
Tĩnh mịch, vắng lặng
41
シーンと(する)
Tĩnh mịch, vắng lặng
42
しいんと静かになる
しいんとしずかになる Trở nên yên ắng TĨNH
43
シーンと静かになる
シーンとしずかになる Trở nên yên ắng TĨNH
44
ずらりと
Thành một hàng
45
ずらっと
Thành một hàng
46
本がずらりと並んでいる
ほんがずらりとならんでいる Sách được xếp thành hàng BẢN BÍNH
47
さっさと
Ngay tức thì, ngay lập tức
48
さっさと帰る
さっさとかえる Tức tốc trở về QUI
49
せっせと
Siêng năng, cần cù
50
せっせと働く
せっせとはたらく Làm việc siêng năng ĐỘNG
51
どっと
Đột ngột, vội vã
52
客がどっと来る
きゃくがどっとくる Khách đột ngột đến KHÁCH LAI
53
どっと疲れる
どっとつかれる Mệt đột ngột BÌ
54
すっと(する)
Nhanh như cắt
55
すっと立ち上がる
すっとたちあがる Đứng dậy nhanh LẬP THƯỢNG
56
気分がすっとする
きぶんがすっとする Yên lòng, khoan khoái KHÍ PHÂN
57
ひとりでに
Tự nó, tự động
58
ドアがひとりでに開く
ドアがひとりでにあく Cánh cửa tự động mở ra KHAI
59
いっせいに
Đồng loạt, cùng một lúc
60
いっせいに立ち上がる
いっせいにたちあがる Đồng loạt đứng dậy LẬP THƯỢNG