Week 4 Day 3 Flashcards Preview

総まとめN2語彙 > Week 4 Day 3 > Flashcards

Flashcards in Week 4 Day 3 Deck (60)
Loading flashcards...
1
Q

たびたび

A

Nhiều lần, liên tục, thường

2
Q

しばしば

A

Nhiều lần, liên tục, thường

3
Q

たびたびお電話してすみません

A

たびたびおでんわしてすみません
Xin lỗi vì liên tục gọi điện
ĐiỆN THOẠI

4
Q

いよいよ

A

Sau cùng, cuối cùng

5
Q

いよいよ明日出発します

A

いよいよあしたしゅっぱつします
Sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi
MINH NHẬT XUẤT PHÁT

6
Q

いちいち

A

Tường tận, từng li từng tí

7
Q

いちいち文句を言う

A

いちいちもんくをいう
Than phiền từng li từng tí
VĂN CÂU, CÚ NGÔN

8
Q

ふわふわ(する)

A

Mềm mại, mịn, bồng bềnh

9
Q

このタオルはふわふわしている

A

Cái khăn này mịn quá

10
Q

ふわふわと浮かぶ雲

A

ふわふわとうかぶくも
Mây trôi bồng bềnh
PHÙ VÂN

11
Q

まごまご(する)

A

Bối rối, hoang mang

12
Q

わからなくてまごまごする

A

Vì không biết nên bối rối quá

13
Q

それぞれ

A

Từng cá nhân một, từng người một

14
Q

それぞれ意見を述べる

A

それぞれいけんをのべる
Từng người một phát biểu ý kiến
Ý KIẾN THUẬT

15
Q

めいめい

A

Từng cá nhân một, từng người một

16
Q

ひとりひとり

A

Từng cá nhân một, từng người một

17
Q

各々

A

おのおの
Từng cá nhân một, từng người một
CÁC

18
Q

ばったり

A

Đùng một cái (bất ngờ)

19
Q

友達にばったり会う

A

ともだちにばったりあう
Bất ngờ gặp bạn
HỮU ĐẠT HỘI

20
Q

こっそり

A

Rón rén, lén lút, giấu giếm

21
Q

こっそり逃げる

A

こっそりにげる
Lén lén bỏ chạy
ĐÀO

22
Q

ぴったり

A

Chính xác, hoàn hảo, vừa vặn, vừa khít

23
Q

計算がぴったり合う

A

けいさんがぴったりあう
Tính toán chính xác
KẾ TOÁN HỢP

24
Q

ぴったりくっつく

A

Dính vừa khít

25
Q

ぎっしり

A

Chật ních, chật kín, đầy ắp

26
Q

みかんがぎっしりつまっている

A

Đầy ắp quýt

27
Q

予定がぎっしり入っている

A

よていがぎっしりはいっている
Lịch trình kẹt kín
DƯ ĐỊNH NHẬP

28
Q

じっくり

A

Kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận

29
Q

じっくり読む

A

じっくりよむ
Đọc kĩ
ĐỘC

30
Q

ちらっと

A

Thoáng qua, không kĩ

31
Q

ちらりと

A

Thoáng qua, không kĩ

32
Q

ちらっと見る

A

ちらっとみる
Nhìn thoáng qua
KIẾN

33
Q

うんざり(する)

A

Chán ngấy

34
Q

親の説教にうんざりする

A

おやのせっきょうにうんざりする
Chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ
THÂN THUYẾT GIÁO

35
Q

びっしょり

A

Ướt sũng, sũng nước

36
Q

急に雨が降ってびっしょりぬれた

A

きゅうにあめがふってびっしょりぬれた
Mưa đột ngột làm ướt sũng
CẤP VŨ GIÁNG, HÀNG

37
Q

びしょびしょ

A

Ướt sũng, sũng nước

38
Q

びしょぬれになった

A

Ướt như chuột lột

39
Q

びしょびしょになった

A

Ướt sũng, sũng nước

40
Q

しいんと(する)

A

Tĩnh mịch, vắng lặng

41
Q

シーンと(する)

A

Tĩnh mịch, vắng lặng

42
Q

しいんと静かになる

A

しいんとしずかになる
Trở nên yên ắng
TĨNH

43
Q

シーンと静かになる

A

シーンとしずかになる
Trở nên yên ắng
TĨNH

44
Q

ずらりと

A

Thành một hàng

45
Q

ずらっと

A

Thành một hàng

46
Q

本がずらりと並んでいる

A

ほんがずらりとならんでいる
Sách được xếp thành hàng
BẢN BÍNH

47
Q

さっさと

A

Ngay tức thì, ngay lập tức

48
Q

さっさと帰る

A

さっさとかえる
Tức tốc trở về
QUI

49
Q

せっせと

A

Siêng năng, cần cù

50
Q

せっせと働く

A

せっせとはたらく
Làm việc siêng năng
ĐỘNG

51
Q

どっと

A

Đột ngột, vội vã

52
Q

客がどっと来る

A

きゃくがどっとくる
Khách đột ngột đến
KHÁCH LAI

53
Q

どっと疲れる

A

どっとつかれる
Mệt đột ngột

54
Q

すっと(する)

A

Nhanh như cắt

55
Q

すっと立ち上がる

A

すっとたちあがる
Đứng dậy nhanh
LẬP THƯỢNG

56
Q

気分がすっとする

A

きぶんがすっとする
Yên lòng, khoan khoái
KHÍ PHÂN

57
Q

ひとりでに

A

Tự nó, tự động

58
Q

ドアがひとりでに開く

A

ドアがひとりでにあく
Cánh cửa tự động mở ra
KHAI

59
Q

いっせいに

A

Đồng loạt, cùng một lúc

60
Q

いっせいに立ち上がる

A

いっせいにたちあがる
Đồng loạt đứng dậy
LẬP THƯỢNG