Week 2 Day 3 Flashcards

(32 cards)

1
Q

会議が長引く

A

かいぎがながびく
Cuộc họp kéo dài
HỘI NGHỊ TRƯỜNG, TRƯỞNG DẪN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

会議の準備をする

A

かいぎのじゅんびをする
Chuẩn bị cho cuộc họp
HỘI NGHỊ CHUẨN BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ミーティングの準備をする

A

ミーティングのじゅんびをする
Chuẩn bị cho cuộc họp
CHUẨN BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

意見を述べる

A

いけんをのべる
Bày tỏ ý kiến
Ý KIẾN THUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

意見をまとめる

A

いけんをまとめる
Tổng hợp ý kiến
Ý KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

意見を求める

A

いけんをもとめる
Đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
Ý KIẾN CẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

具体的な案を出す

A

ぐたいてきなあんをだす
Đưa ra đề xuất cụ thể
CỤ THỂ ĐÍCH ÁN XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

抽象的

A

ちゅうしょうてき
Trừu tượng
TRỪU TƯỢNG ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

アイデアを出す

A

アイデアをだす
Đưa ra ý tưởng
XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

結論が出る

A

けつろんがでる
Đi đến kết luận
KẾT LuẬN XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

資料を配る

A

しりょうをくばる
Phát tài liệu
TƯ LIỆU PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

プリントを配る

A

プリントをくばる
Phát bản in
PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

メモを取る

A

メモをとる
Ghi chú
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

張り切る

A

はりきる
Lên tinh thần, phấn chấn
TRƯƠNG THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

仕事を引き受ける

A

しごとをひきうける
Nhận làm công việc
SĨ SỰ DẪN THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

仕事の打ち合わせをする

A

しごとのうちあわせをする
Thu xếp, sắp xếp công việc
SĨ SỰ ĐẢ HỢP

17
Q

打ち合わせる

A

うちあわせる
Thu xếp, sắp đặt
ĐẢ HỢP

18
Q

スケジュールを組む

A

スケジュールをくむ
Xây dựng lịch trình
TỔ

19
Q

仕事を順調にこなす

A

しごとをじゅんちょうにこなす
Công việc tiến triển thuận lợi
SĨ SỰ THUẬN ĐiỀU, ĐiỆU

20
Q

電話を取り次ぐ

A

でんわをとりつぐ
Truyền đạt lời nhắn (điện thoại)
ĐiỆN THOẠI THỦ THỨ

21
Q

電話を転送する

A

でんわをてんそうする
Chuyển cuộc gọi
ĐiỆN THOẠI CHUYỂN TỐNG

22
Q

電話を保留する

A

でんわをほりゅうする
Giữ cuộc gọi
ĐiỆN THOẠI BẢO LƯU

23
Q

残業する

A

ざんぎょうする
Làm thêm giờ
TÀN NGHIỆP

24
Q

出張が多い

A

しゅっちょうがおおい
Đi công tác nhiều
XUẤT TRƯƠNG ĐA

25
出世する
しゅっせする Thăng chức, thành đạt XUẤT THẾ
26
昇進する
しょうしんする Thăng tiến, thăng cấp THĂNG TẤN, TIẾN
27
本社に転勤になる
ほんしゃにてんきんになる Chuyển tới làm việc ở công ty mẹ BẢN XÃ CHUYỂN CẦN
28
転職する
てんしょくする Chuyển việc (qua công ty khác) CHUYỂN CHỨC
29
会社を首になる
かいしゃをくびになる Bị công ty sa thải HỘI XÃ THỦ
30
リストラされる
Bị sa thải
31
退職する
たいしょくする Nghỉ việc, từ chức THÓAI CHỨC
32
失業する
しつぎょうする Thất nghiệp THẤT NGHIỆP