Week 1 Day 2 Flashcards
段ボール箱
だんボールばこ
Thùng cát tông
ĐỌAN SƯƠNG, TƯƠNG
ガムテープ
Băng keo trong
ポリ袋
ポリぶくろ
Túi nhựa
ĐẠI
レジ袋
レジぶくろ
Bịch nhựa
ĐẠI
パック
Vỉ (trứng), hộp (sữa)
トレイ
Khay đựng thịt, cá
キャップ
Nắp chai
ラベル
Nhãn mác
ペットボトル
Chai
買い換える
かいかえる
Mua cái mới (thay cái cũ)
MÃI HÓAN
家電製品
かでんせいひん
Sản phẩm điện gia dụng
GIA ĐiỆN CHẾ PHẨM
省エネ
しょうエネ
Tiết kiệm năng lượng
TỈNH
電気代を節約する
でんきだいをせつやくする
Tiết kiệm chi phí điện
ĐiỆN KHÍ ĐẠI TIẾT ƯỚC
ごみがたまる
Ứ đọng rác
リサイクルに出す
リサイクルにだす
Cho vào khu chứa rác
XUẤT
不用品を処分する
ふようひんをしょぶんする
Vứt đi đồ không cần thiết
BẤT DỤNG PHẨM XỨ, XỬ PHÂN
ごみを分別する
ごみをぶんべつする
Phân loại rác
PHÂN BIỆT
燃えるごみ
もえるごみ
Rác cháy được
NHIÊN
可燃ごみ
かねんごみ
Rác cháy được
KHẢ NHIÊN
燃やせるごみ
もやせるごみ
Rác cháy được
NHIÊN
燃えないごみ
もえないごみ
Rác không cháy được
NHIÊN
不燃ごみ
ふねんごみ
Rác không cháy được
BẤT NHIÊN
燃やせないごみ
もやせないごみ
Rác không cháy được
NHIÊN
生ごみ
なまごみ
Rác sinh hoạt
SINH