Week 1 Day 2 Flashcards

1
Q

段ボール箱

A

だんボールばこ
Thùng cát tông
ĐỌAN SƯƠNG, TƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ガムテープ

A

Băng keo trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ポリ袋

A

ポリぶくろ
Túi nhựa
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

レジ袋

A

レジぶくろ
Bịch nhựa
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

パック

A

Vỉ (trứng), hộp (sữa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

トレイ

A

Khay đựng thịt, cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

キャップ

A

Nắp chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ラベル

A

Nhãn mác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ペットボトル

A

Chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

買い換える

A

かいかえる
Mua cái mới (thay cái cũ)
MÃI HÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

家電製品

A

かでんせいひん
Sản phẩm điện gia dụng
GIA ĐiỆN CHẾ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

省エネ

A

しょうエネ
Tiết kiệm năng lượng
TỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

電気代を節約する

A

でんきだいをせつやくする
Tiết kiệm chi phí điện
ĐiỆN KHÍ ĐẠI TIẾT ƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ごみがたまる

A

Ứ đọng rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

リサイクルに出す

A

リサイクルにだす
Cho vào khu chứa rác
XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

不用品を処分する

A

ふようひんをしょぶんする
Vứt đi đồ không cần thiết
BẤT DỤNG PHẨM XỨ, XỬ PHÂN

17
Q

ごみを分別する

A

ごみをぶんべつする
Phân loại rác
PHÂN BIỆT

18
Q

燃えるごみ

A

もえるごみ
Rác cháy được
NHIÊN

19
Q

可燃ごみ

A

かねんごみ
Rác cháy được
KHẢ NHIÊN

20
Q

燃やせるごみ

A

もやせるごみ
Rác cháy được
NHIÊN

21
Q

燃えないごみ

A

もえないごみ
Rác không cháy được
NHIÊN

22
Q

不燃ごみ

A

ふねんごみ
Rác không cháy được
BẤT NHIÊN

23
Q

燃やせないごみ

A

もやせないごみ
Rác không cháy được
NHIÊN

24
Q

生ごみ

A

なまごみ
Rác sinh hoạt
SINH

25
粗大ごみ
そだいごみ Rác lớn (bàn, ghế...) THÔ ĐẠI
26
資源ごみ
しげんごみ Rác tái chế TƯ NGUYÊN
27
指定のごみ袋
していのごみぶくろ Bịch đựng rác chỉ định CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH ĐẠI
28
ペットボトルをすすぐ
Rửa sơ chai lọ
29
ラベルをはがす
Lột nhãn
30
シールを貼る
シールをはる | Dán niêm phong
31
アルミ缶をつぶす
アルミかんをつぶす Đè nát lon nhom QUÁN
32
古新聞を再利用する
ふるしんぶんをさいりようする Tái sử dụng báo cũ CỔ TÂN VĂN TÁI LỢI DỤNG
33
水がもれる
みずがもれる Rò rỉ nước THỦY
34
水をもらす
みずをもらす Làm rỉ ra THỦY
35
秘密がもれる
ひみつがもれる Lộ bí mật BÍ MẬT
36
秘密をもらす
ひみつをもらす Làm lộ bí mật BÍ MẬT
37
こぼれる
Tràn ra, rơi ra