Week 2 Day 1 Flashcards

1
Q

老人ホームのホームヘルパー

A

ろうじんホームのホームヘルパー
Chăm sóc người già
LÃO NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

語学学校の講師

A

ごがくがっこうのこうし
Giáo viên ngôn ngữ
NGỮ HỌC HỌC HIỆU GIẢNG SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

会社の事務員

A

かいしゃのじむいん
Thư ký
HỘI XÃ SỰ VỤ VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

コンピューター関係の仕事

A

コンピューターかんけいのしごと
Công việc liên quan đến IT
QUAN HỆ SĨ SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

レストランのオーナー

A

Chủ nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ホテルの従業員

A

ホテルのじゅうぎょういん
Nhân viên khách sạn
TÔNG, TÙNG NGHIỆP VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

フリーター

A

Tên gọi chung của việc làm bán thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

就職する

A

しゅうしょくする
Đi làm, nhận việc
TỰU CHỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

就職活動

A

しゅうしょくかつどう
Tìm kiếm việc làm
TỰU CHỨC HỌAT ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

求人情報

A

きゅうじんじょうほう
Thông tin việc làm
CẦU NHÂN TÌNH BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

履歴書を書く

A

りれきしょをかく
Viết CV
LÝ LỊCH THƯ THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

年齢制限がある

A

ねんれいせいげんがある
Giới hạn tuổi
NIÊN LINH CHẾ HẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

経験を問わない

A

けいけんをとわない
Không đòi hỏi kinh nghiệm
KINH NGHIỆM VẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

やとう

A

Thuê, mướn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

採用する

A

さいようする
Tuyển dụng
THẢI DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

人手が不足している

A

ひとでがふそくしている
Thiếu nhân công
NHÂN THỦ BẤT TÚC

17
Q

正社員を募集する

A

せいしゃいんをぼしゅうする
Chiêu mộ nhân viên chính thức
CHÍNH XÃ VIÊN MỘ TẬP

18
Q

派遣社員に登録する

A

はけんしゃいんにとうろくする
Đăng tìm nhân viên tạm thời
PHÁI KHIỂN. KHIẾN XÃ VIÊN ĐĂNG LỤC

19
Q

会社に問い合わせる

A

かいしゃにといあわせる
Hỏi thăm về công ty
HỘI XÃ VẤN HỢP

20
Q

気軽にたずねる

A

きがるにたずねる
Thoải mái đặt câu hỏi
KHÍ KHINH

21
Q

面接で緊張する

A

めんせつできんちょうする
Căng thẳng khi phỏng vấn
DIỆN TIẾP KHẨN, CẨN TRƯƠNG

22
Q

面接にふさわしい服装

A

めんせつにふさわしいふくそう
Trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn
DIỆN TIẾP PHỤC TRANG

23
Q

8時間勤務

A

はちじかんきんむ
Làm việc 8 tiếng / ngày
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN CẦN VỤ

24
Q

時給で働く

A

じきゅうではたらく
Làm việc lương theo giờ
THỜI, THÌ CẤP ĐỘNG

25
交通費が支給される
こうつうひがしきゅうされる Được thanh toán phí đi lại GIAO THÔNG PHÍ CHI CẤP
26
お金をかせぐ
おかねをかせぐ Kiếm tiền KIM
27
お金をもうける
おかねをもうける Kiếm tiền, kiếm lời KIM
28
店がもうがる
みせがもうがる Thu nhập từ quán ĐiẾM