Giáo dục Flashcards Preview

Vietnamese - Chúng ta nói > Giáo dục > Flashcards

Flashcards in Giáo dục Deck (19)
Loading flashcards...
1
Q

to defend (a thesis)

A

bảo vệ

2
Q

diploma, degree

A

bằng

3
Q

bachelor’s degree

A

(bằng) cử nhân

4
Q

to train

A

đào tạo

5
Q

semester, quarter

A

học kỳ/khóa

6
Q

student (K-12)

A

học sinh

7
Q

thesis

A

luận án

8
Q

kindergarten

A

mẫu giáo

9
Q

to be illiterate

A

mù chữ

10
Q

educated person

A

người có học

11
Q

daycare center

A

nhà trẻ

12
Q

school year

A

niên học

13
Q

master’s degree

A

(bằng) thạc sĩ

14
Q

doctorate degree

A

(bằng) tiến sĩ

15
Q

elementary school (gr. 1-5)

A

tiểu học

16
Q

middle school (gr. 6-9)

A

trung học cơ sở

17
Q

high school diploma (gr. 10-12)

A

(bằng) trung học phổ thông

18
Q

learn a little bit master it

A

học ít mà tinh

19
Q

Education

A

Giáo dục

Decks in Vietnamese - Chúng ta nói Class (76):