Flashcards in Lịch sử Deck (75)
Loading flashcards...
1
district
quan huyện
2
Military chief (under the reign of Hung kings)
Lạc tướng
3
childhood
thuở bé
4
training
luyện
5
martial arts
võ nghệ
6
revolt, revolutionary
khởi nghĩa
7
fight, against, stand up, kick
chống lại
8
army
quân đôi
9
aggression, to invade
xâm lược
10
to defeat, trounce
đánh thắng
11
king
vương
12
to confess
xưng
13
independence
(nền) độc lập
14
until
cho đến
15
to invade
(sang) xâm chiếm
16
to lose
thua
17
to leap
nhẩy
18
invaders
quân giặc
19
female
vị nữ
20
domination
sự đô hộ
21
temple
đền thờ
22
to build a temple
lập đền thờ
23
grateful
nhớ ơn
24
general (military)
vị tướng
25
clever, talented
tài giỏi
26
waterway
đường thuỷ
27
soldier
quân lính
28
picket, sharp stake
cọc nhọn
29
to close
đóng
30