PG - nghề hot của nữ sinh viên Flashcards
(40 cards)
1
Q
option
A
sự lựa
2
Q
considered (to be)
A
được coi
3
Q
income
A
thu nhập
4
Q
majority
A
đa số
5
Q
proactive, dynamic
A
năng động
6
Q
youth
A
giởi trẻ
7
Q
to earn (i.e. money)
A
kiếm được
8
Q
youthful
A
trẻ trung
9
Q
beautiful
A
xinh đẹp
10
Q
to have qualities concurrently
A
kiêm nhiệm
11
Q
product
A
sản phẩm
12
Q
promotion
A
khuyến mại
13
Q
to sell
A
bán hàng
14
Q
even (indicating something noteworthy)
A
thậm chí
15
Q
the face of
A
bộ mặt của
16
Q
work days
A
ngày công
17
Q
electronic
A
điện tử
18
Q
to choose, selective
A
tuyển chọn
19
Q
strict
A
khắt khe
20
Q
element
A
yếu tố
21
Q
form (the form of something)
A
hình thức
22
Q
to appear (make an appearance)
A
xuất hiện
23
Q
party
A
bữa tiệc
24
Q
to develop
A
phát triển
25
almost, practically
hầu hết
26
item
mặt hàng
27
to double as
kiêm luôn
28
version
phiên bản
29
game
trò chơi
30
not only that
không chỉ vậy
31
level
mức độ
32
opening ceremony
lễ khai trượng
33
good-looking
ưa nhìn
34
to choose
lựa chọn
35
the right place
ngay chỗ
36
ability
khả năng
37
communication
giao tiếp
38
to introduce
giới thiệu
39
fixed
có định
40
to attract
thu hút