Flashcards in Tón giáo và tín ngưỡng Deck (26)
Loading flashcards...
1
religion
tón giáo
2
beliefs, faith
tín ngưỡng
3
Jesus
(đức) Chúa Giê-xu
4
Catholicism
Công Giáo
5
Caodaism
đạo Cao Đài
6
Confucianism
đạo Khổng / Khổng giáo
7
Taoism
đạo Lão / Lão giáo
8
Buddhism
đạo Phật / Phật giáo
9
Christianity
đạo Thiên Chúa / Thiên Chúa giáo
10
Protestantism
đạo Tin Lành
11
spirit worship
đạo thờ thần
12
the Pope
(đức) Giáo Hoàng
13
Confucius
(đức) Khổng Tử
14
Lao Tze
Lão Tử
15
Christmas
lễ Giáng Sinh
16
Buddha's birthday
lễ Phật Đản
17
Easter
lễ Phục Sinh
18
Catholic priest
linh mục
19
minister
mục sư
20
Buddhist monk
nhà sư
21
Buddha
(đức) Phật
22
Hòa Hảo Buddhism
Phật Giáo Hoà Hảo
23
spirit
thần / thần linh
24
to follow a religion
theo đạo
25
to worship
thờ
26